glade
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng không gian trống trải, quang đãng trong rừng hoặc khu rừng.
Definition (English Meaning)
An open space in a wood or forest.
Ví dụ Thực tế với 'Glade'
-
"Sunlight streamed into the glade, illuminating the wildflowers."
"Ánh nắng mặt trời chiếu xuống khoảng đất trống, soi sáng những bông hoa dại."
-
"We found a peaceful glade by the river."
"Chúng tôi tìm thấy một khoảng đất trống yên bình bên bờ sông."
-
"The deer emerged from the woods into a sunlit glade."
"Những con hươu từ trong rừng đi ra một khoảng đất trống đầy nắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'glade' thường mang sắc thái thanh bình, yên tĩnh và vẻ đẹp tự nhiên. Nó gợi lên hình ảnh một nơi lý tưởng để nghỉ ngơi hoặc chiêm ngưỡng cảnh quan. So với 'clearing' (khoảng đất trống), 'glade' thường nhỏ hơn và mang tính chất thơ mộng hơn. Trong văn học, 'glade' thường được sử dụng để miêu tả những nơi bí mật hoặc thần tiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a glade’ dùng để chỉ sự hiện diện hoặc hoạt động diễn ra bên trong một khoảng không gian quang đãng trong rừng. Ví dụ: 'They rested *in a glade*.' ‘Through a glade’ dùng để chỉ sự di chuyển xuyên qua một khoảng không gian quang đãng trong rừng. Ví dụ: 'The path leads *through a glade*.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glade'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what a beautiful glade this is!
|
Ồ, đây quả là một bãi cỏ tuyệt đẹp! |
| Phủ định |
Alas, there isn't a single glade to be found here.
|
Than ôi, không tìm thấy một bãi cỏ nào ở đây cả. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a glade over there?
|
Này, kia có phải là một bãi cỏ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If it rains tomorrow, the glade will be muddy.
|
Nếu trời mưa ngày mai, bãi cỏ trống sẽ lầy lội. |
| Phủ định |
If you don't protect the glade, the flowers won't bloom there next year.
|
Nếu bạn không bảo vệ bãi cỏ trống đó, hoa sẽ không nở ở đó vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Will the birds sing in the glade if we plant more trees?
|
Liệu chim có hót trong bãi cỏ trống nếu chúng ta trồng thêm cây không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sun shines on the glade, the temperature rises.
|
Nếu mặt trời chiếu vào khoảng rừng trống, nhiệt độ tăng lên. |
| Phủ định |
When it rains in the glade, the ground doesn't stay dry.
|
Khi trời mưa trong khoảng rừng trống, mặt đất không khô. |
| Nghi vấn |
If a deer enters the glade, does it usually graze?
|
Nếu một con nai đi vào khoảng rừng trống, nó có thường gặm cỏ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deer often graze in the glade.
|
Những con nai thường gặm cỏ ở bãi cỏ trống. |
| Phủ định |
Seldom had I seen such beauty as in that glade.
|
Hiếm khi tôi thấy vẻ đẹp nào sánh được với vẻ đẹp ở bãi cỏ trống đó. |
| Nghi vấn |
Were it not for the glade, the forest would be too dense.
|
Nếu không có bãi cỏ trống đó, khu rừng sẽ quá rậm rạp. |