clearing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clearing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoảng trống, bãi quang trong rừng.
Definition (English Meaning)
An open space in a forest.
Ví dụ Thực tế với 'Clearing'
-
"We stopped for lunch in a clearing."
"Chúng tôi dừng lại ăn trưa trong một bãi quang."
-
"They pitched their tent in a small clearing."
"Họ dựng lều của họ trong một bãi quang nhỏ."
-
"The clearing of the debris took several days."
"Việc dọn dẹp đống đổ nát mất vài ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clearing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clearing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ một vùng đất trống không có cây cối, tạo ra một không gian mở giữa khu rừng rậm rạp. Khác với 'glade' có thể mang nghĩa đẹp và thơ mộng hơn, 'clearing' thường mang tính thực tế hơn, chỉ một khu vực được dọn dẹp để sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (in a clearing): chỉ vị trí nằm bên trong bãi quang; at (at the clearing): chỉ vị trí gần hoặc tại bãi quang.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clearing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.