(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clearing
B2

clearing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bãi quang khoảng trống sự dọn dẹp giải tỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clearing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng trống, bãi quang trong rừng.

Definition (English Meaning)

An open space in a forest.

Ví dụ Thực tế với 'Clearing'

  • "We stopped for lunch in a clearing."

    "Chúng tôi dừng lại ăn trưa trong một bãi quang."

  • "They pitched their tent in a small clearing."

    "Họ dựng lều của họ trong một bãi quang nhỏ."

  • "The clearing of the debris took several days."

    "Việc dọn dẹp đống đổ nát mất vài ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clearing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Clearing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường chỉ một vùng đất trống không có cây cối, tạo ra một không gian mở giữa khu rừng rậm rạp. Khác với 'glade' có thể mang nghĩa đẹp và thơ mộng hơn, 'clearing' thường mang tính thực tế hơn, chỉ một khu vực được dọn dẹp để sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

in (in a clearing): chỉ vị trí nằm bên trong bãi quang; at (at the clearing): chỉ vị trí gần hoặc tại bãi quang.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clearing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)