(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glancing
B2

glancing

Verb (participle)

Nghĩa tiếng Việt

liếc nhìn nhìn thoáng qua nhìn lướt qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glancing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liếc nhìn nhanh, nhìn thoáng qua.

Definition (English Meaning)

Taking a quick look.

Ví dụ Thực tế với 'Glancing'

  • "She was glancing at her watch impatiently."

    "Cô ấy đang liếc nhìn đồng hồ một cách sốt ruột."

  • "He was glancing through the newspaper."

    "Anh ấy đang liếc qua tờ báo."

  • "The sun was glancing off the water."

    "Ánh mặt trời chiếu lướt trên mặt nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glancing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glance
  • Verb: glance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

peeking(nhìn trộm, nhìn lén)
viewing(xem, quan sát)
seeing(nhìn thấy)

Trái nghĩa (Antonyms)

staring(nhìn chằm chằm)
gazing(nhìn đăm đăm)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Glancing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động nhìn nhanh, không tập trung hoặc không kéo dài. Thường dùng để chỉ hành động nhìn lướt qua một cái gì đó hoặc ai đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glancing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)