glancing
Verb (participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glancing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liếc nhìn nhanh, nhìn thoáng qua.
Definition (English Meaning)
Taking a quick look.
Ví dụ Thực tế với 'Glancing'
-
"She was glancing at her watch impatiently."
"Cô ấy đang liếc nhìn đồng hồ một cách sốt ruột."
-
"He was glancing through the newspaper."
"Anh ấy đang liếc qua tờ báo."
-
"The sun was glancing off the water."
"Ánh mặt trời chiếu lướt trên mặt nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glancing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glance
- Verb: glance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glancing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động nhìn nhanh, không tập trung hoặc không kéo dài. Thường dùng để chỉ hành động nhìn lướt qua một cái gì đó hoặc ai đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glancing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.