gazing
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gazing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhìn chằm chằm và chăm chú, thường là với sự ngưỡng mộ, ngạc nhiên hoặc suy tư.
Definition (English Meaning)
Looking steadily and intently, often in admiration, surprise, or thoughtfulness.
Ví dụ Thực tế với 'Gazing'
-
"She was gazing at the stars, lost in thought."
"Cô ấy đang ngắm nhìn những vì sao, chìm đắm trong suy nghĩ."
-
"The crowd was gazing in awe at the fireworks display."
"Đám đông đang ngắm nhìn màn trình diễn pháo hoa với vẻ kinh ngạc."
-
"He spent hours gazing out the window, lost in memories."
"Anh ấy đã dành hàng giờ để nhìn ra ngoài cửa sổ, lạc vào những ký ức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gazing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: gaze
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gazing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Gazing' diễn tả hành động nhìn lâu và không chớp mắt, thường mang sắc thái tình cảm hoặc sự tập trung cao độ. Khác với 'looking' chỉ hành động nhìn thông thường, 'gazing' mang tính chất chiêm ngưỡng, đắm đuối. So với 'staring', 'gazing' ít mang tính chất xâm phạm hoặc thô lỗ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'gazing at' dùng khi nhìn vào một đối tượng cụ thể. 'gazing into' dùng khi nhìn sâu vào bên trong, có thể là nghĩa đen hoặc nghĩa bóng (ví dụ: gazing into someone's eyes, gazing into the future). 'gazing upon' trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gazing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.