(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glass ceiling
C1

glass ceiling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rào cản vô hình trần kính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glass ceiling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rào cản vô hình ngăn cản phụ nữ và các nhóm thiểu số thăng tiến lên các vị trí cao hơn trong một tổ chức, bất kể trình độ hoặc thành tích của họ.

Definition (English Meaning)

An invisible barrier that prevents women and minorities from rising to the upper ranks of an organization, regardless of their qualifications or achievements.

Ví dụ Thực tế với 'Glass ceiling'

  • "Despite her impressive qualifications, she encountered a glass ceiling in her career."

    "Mặc dù có trình độ chuyên môn ấn tượng, cô ấy vẫn gặp phải một rào cản vô hình trong sự nghiệp của mình."

  • "Many women report experiencing the glass ceiling in traditionally male-dominated industries."

    "Nhiều phụ nữ báo cáo rằng họ trải qua rào cản vô hình trong các ngành công nghiệp vốn do nam giới thống trị."

  • "The company is actively working to break the glass ceiling by promoting more women to leadership positions."

    "Công ty đang tích cực làm việc để phá vỡ rào cản vô hình bằng cách thăng chức cho nhiều phụ nữ hơn vào các vị trí lãnh đạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glass ceiling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glass ceiling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

invisible barrier(rào cản vô hình)
career barrier(rào cản nghề nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

equal opportunity(cơ hội bình đẳng)
diversity(sự đa dạng)
affirmative action(hành động khẳng định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Glass ceiling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này ngụ ý rằng mặc dù không có quy định hoặc chính sách chính thức nào ngăn cản việc thăng tiến, nhưng những định kiến và thành kiến tiềm ẩn vẫn tạo ra một rào cản vô hình, khó vượt qua. 'Glass ceiling' nhấn mạnh sự trong suốt của rào cản, ám chỉ rằng những người bị ảnh hưởng có thể thấy được những vị trí cao hơn nhưng không thể đạt được chúng. Nó khác với sự phân biệt đối xử công khai và trực tiếp, mà là sự tồn tại của những thái độ và hành vi vô thức ngăn cản sự thăng tiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glass ceiling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)