(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affirmative action
C1

affirmative action

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành động khẳng định chính sách ưu đãi biện pháp khắc phục bất bình đẳng hành động tích cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affirmative action'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động hoặc chính sách ưu tiên những người có xu hướng chịu thiệt thòi do phân biệt đối xử, đặc biệt liên quan đến việc làm hoặc giáo dục; sự phân biệt đối xử tích cực.

Definition (English Meaning)

An action or policy favoring those who tend to suffer from discrimination, especially in relation to employment or education; positive discrimination.

Ví dụ Thực tế với 'Affirmative action'

  • "The university implemented an affirmative action program to increase diversity."

    "Trường đại học đã thực hiện một chương trình hành động khẳng định để tăng cường sự đa dạng."

  • "Affirmative action policies are designed to address historical disadvantages."

    "Các chính sách hành động khẳng định được thiết kế để giải quyết những bất lợi trong lịch sử."

  • "The debate over affirmative action continues to be contentious."

    "Cuộc tranh luận về hành động khẳng định tiếp tục gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affirmative action'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: affirmative action
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

equal opportunity(cơ hội bình đẳng)

Từ liên quan (Related Words)

diversity(sự đa dạng)
inclusion(sự hòa nhập)
equality(sự bình đẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Affirmative action'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'affirmative action' thường gây tranh cãi do liên quan đến vấn đề công bằng, bình đẳng và phân biệt đối xử ngược. Nó được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh tuyển dụng, giáo dục và các chương trình chính phủ. Cần phân biệt với 'equal opportunity' (cơ hội bình đẳng), trong đó tất cả các ứng viên đều được đánh giá dựa trên năng lực, không xét đến yếu tố chủng tộc, giới tính, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in for

- 'affirmative action on something' (hành động khẳng định về cái gì đó - ít phổ biến)
- 'affirmative action in something' (hành động khẳng định trong cái gì đó - phổ biến hơn, ví dụ: affirmative action in employment)
- 'affirmative action for someone' (hành động khẳng định cho ai đó - phổ biến, ví dụ: affirmative action for minorities)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affirmative action'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university implemented affirmative action policies, didn't it?
Trường đại học đã thực hiện các chính sách hành động khẳng định, phải không?
Phủ định
Affirmative action isn't always popular with everyone, is it?
Hành động khẳng định không phải lúc nào cũng được mọi người ưa chuộng, phải không?
Nghi vấn
Affirmative action is necessary to promote equality, isn't it?
Hành động khẳng định là cần thiết để thúc đẩy sự bình đẳng, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university implemented affirmative action policies in the 1970s.
Trường đại học đã thực hiện các chính sách hành động khẳng định vào những năm 1970.
Phủ định
The committee did not support affirmative action in the hiring process last year.
Ủy ban đã không ủng hộ hành động khẳng định trong quy trình tuyển dụng năm ngoái.
Nghi vấn
Did the government introduce any new affirmative action programs during that period?
Chính phủ có giới thiệu bất kỳ chương trình hành động khẳng định mới nào trong giai đoạn đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)