(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glean
C1

glean

động từ

Nghĩa tiếng Việt

lượm lặt thu thập mót (lúa)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glean'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thu thập, lượm lặt (thông tin, kiến thức, thóc lúa...) một cách khó khăn, từng chút một.

Definition (English Meaning)

To collect gradually bit by bit.

Ví dụ Thực tế với 'Glean'

  • "From what I could glean, the news isn't good."

    "Từ những gì tôi có thể lượm lặt được, tin tức không tốt."

  • "Reporters spent weeks gleaning information about the scandal."

    "Các phóng viên đã dành nhiều tuần để thu thập thông tin về vụ bê bối."

  • "We can glean some understanding of the situation from these reports."

    "Chúng ta có thể thu thập được một số hiểu biết về tình hình từ những báo cáo này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glean'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gather(thu thập)
collect(sưu tầm)
extract(trích xuất)
pick up(nhặt nhạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

disperse(phân tán)
scatter(rải rác)

Từ liên quan (Related Words)

harvest(thu hoạch)
reap(gặt hái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Văn học Thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Glean'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'glean' mang ý nghĩa thu thập một cách cẩn thận và có chọn lọc, thường là những gì còn sót lại hoặc bị bỏ đi. Khác với 'gather' chỉ đơn thuần là thu thập, 'glean' nhấn mạnh vào quá trình tìm kiếm, chọn lọc và thường liên quan đến việc thu thập những thứ có giá trị nhỏ hoặc khó tìm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

‘glean from’: thu thập, lượm lặt từ nguồn nào đó. Ví dụ: ‘I gleaned this information from several news reports.’ (Tôi thu thập thông tin này từ nhiều bản tin khác nhau.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glean'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She managed to glean some useful information from the conversation.
Cô ấy đã cố gắng thu thập một vài thông tin hữu ích từ cuộc trò chuyện.
Phủ định
He did not glean any insights from the lecture.
Anh ấy không thu thập được bất kỳ hiểu biết sâu sắc nào từ bài giảng.
Nghi vấn
Did they glean enough evidence to support their claim?
Họ có thu thập đủ bằng chứng để hỗ trợ cho tuyên bố của mình không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers glean data from various sources.
Các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
Phủ định
Only after hours of careful study could they glean any significant insights from the documents.
Chỉ sau nhiều giờ nghiên cứu cẩn thận, họ mới có thể thu thập được bất kỳ hiểu biết sâu sắc nào từ các tài liệu.
Nghi vấn
Should you glean any useful information, please inform me immediately.
Nếu bạn thu thập được bất kỳ thông tin hữu ích nào, xin vui lòng thông báo cho tôi ngay lập tức.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had been able to glean some useful information from the conference.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã có thể thu thập được một số thông tin hữu ích từ hội nghị.
Phủ định
He told me that he hadn't been able to glean anything of value from the report.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không thể thu thập được bất cứ điều gì có giá trị từ báo cáo.
Nghi vấn
She asked if they had been gleaning enough grain to feed their families during the winter.
Cô ấy hỏi liệu họ đã thu lượm đủ thóc để nuôi gia đình họ trong suốt mùa đông hay chưa.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She can glean information from various sources, can't she?
Cô ấy có thể thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, phải không?
Phủ định
They weren't gleaning enough data to make a decision, were they?
Họ đã không thu thập đủ dữ liệu để đưa ra quyết định, phải không?
Nghi vấn
He doesn't glean any pleasure from his work, does he?
Anh ấy không thu được niềm vui nào từ công việc của mình, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers will be gleaning data from various sources for their upcoming study.
Các nhà nghiên cứu sẽ thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau cho nghiên cứu sắp tới của họ.
Phủ định
The volunteers won't be gleaning much wheat from the field after the combine harvester has already passed through.
Các tình nguyện viên sẽ không mót được nhiều lúa mì từ cánh đồng sau khi máy gặt đập liên hợp đã đi qua.
Nghi vấn
Will they be gleaning enough information to make a valid conclusion?
Liệu họ có thu thập đủ thông tin để đưa ra một kết luận hợp lệ không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the combine harvesters finish, the volunteers will have been gleaning the fields for days to donate the leftover grain to local charities.
Đến khi máy gặt đập liên hợp hoàn thành, các tình nguyện viên sẽ đã mót lúa trên các cánh đồng trong nhiều ngày để quyên góp số ngũ cốc còn sót lại cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Phủ định
They won't have been gleaning the cornfields for long when the storm hits.
Họ sẽ không mót lúa trên cánh đồng ngô được lâu thì cơn bão ập đến.
Nghi vấn
Will the farmers have been gleaning their own fields before they allow others to do so?
Liệu những người nông dân có đã mót lúa trên chính cánh đồng của họ trước khi họ cho phép người khác làm như vậy không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had gleaned enough information from the reports to make a decision.
Cô ấy đã thu thập đủ thông tin từ các báo cáo để đưa ra quyết định.
Phủ định
They had not gleaned all the fallen grain before the rain started.
Họ đã không lượm hết số thóc rơi vãi trước khi trời mưa.
Nghi vấn
Had he gleaned any useful insights from the conference presentations?
Anh ấy đã thu thập được bất kỳ hiểu biết hữu ích nào từ các bài thuyết trình hội nghị chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The volunteers had been gleaning leftover crops from the fields all morning before the rain started.
Các tình nguyện viên đã mót lúa từ những cánh đồng suốt cả buổi sáng trước khi trời mưa.
Phủ định
She hadn't been gleaning information from the leaked documents; she was only reading the news reports.
Cô ấy đã không thu thập thông tin từ các tài liệu bị rò rỉ; cô ấy chỉ đang đọc các bản tin.
Nghi vấn
Had they been gleaning insights from the customer feedback before making changes to the product?
Họ đã thu thập thông tin chi tiết từ phản hồi của khách hàng trước khi thực hiện các thay đổi đối với sản phẩm phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)