gleaning
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gleaning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mót lúa, nhặt nhạnh những gì còn sót lại sau mùa gặt hoặc thu hoạch.
Definition (English Meaning)
To gather leftover grain or other produce after a harvest.
Ví dụ Thực tế với 'Gleaning'
-
"After the wheat harvest, the poor would glean the fields for leftover grains."
"Sau vụ thu hoạch lúa mì, người nghèo sẽ mót lúa trên những cánh đồng để nhặt nhạnh những hạt còn sót lại."
-
"Gleaning is still practiced in some parts of the world."
"Việc mót lúa vẫn còn được thực hiện ở một số nơi trên thế giới."
-
"We can glean some insights from his writings."
"Chúng ta có thể thu thập được một vài hiểu biết sâu sắc từ các bài viết của ông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gleaning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gleaning
- Verb: glean
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gleaning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'glean' thường mang nghĩa thu thập một cách khó nhọc, cẩn thận những gì còn sót lại hoặc bị bỏ đi. Nó có thể được dùng theo nghĩa đen trong nông nghiệp hoặc theo nghĩa bóng để chỉ việc thu thập thông tin, kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau, đặc biệt là từ những nguồn khó tiếp cận hoặc không đầy đủ. Sự khác biệt với các từ như 'gather' hay 'collect' là 'glean' nhấn mạnh vào sự vất vả và tính chọn lọc trong quá trình thu thập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'glean from' thường được sử dụng để chỉ việc thu thập thông tin hoặc kiến thức từ một nguồn cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gleaning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.