global economy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global economy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống các hoạt động kinh tế trên toàn thế giới, bao gồm thương mại, sản xuất, tài chính và tiêu dùng, diễn ra giữa các quốc gia khác nhau.
Definition (English Meaning)
The worldwide system of economic activities, including trade, production, finance, and consumption, that takes place between different countries.
Ví dụ Thực tế với 'Global economy'
-
"The Covid-19 pandemic had a devastating impact on the global economy."
"Đại dịch Covid-19 đã có tác động tàn phá đến nền kinh tế toàn cầu."
-
"Emerging markets are playing an increasingly important role in the global economy."
"Các thị trường mới nổi đang đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu."
-
"The future of the global economy is uncertain due to geopolitical tensions."
"Tương lai của nền kinh tế toàn cầu là không chắc chắn do căng thẳng địa chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Global economy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: global economy
- Adjective: global
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Global economy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'global economy' nhấn mạnh tính liên kết và phụ thuộc lẫn nhau của các nền kinh tế quốc gia. Nó khác với 'international economy', vốn chỉ tập trung vào các giao dịch kinh tế giữa các quốc gia độc lập. 'Global economy' hàm ý sự tích hợp sâu sắc hơn, với sự di chuyển tự do hơn của hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the global economy' chỉ vị trí hoặc bối cảnh. 'of the global economy' chỉ thuộc tính hoặc một phần của hệ thống. 'for the global economy' chỉ mục đích hoặc lợi ích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Global economy'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the global economy is interconnected, a financial crisis in one country can quickly spread to others.
|
Bởi vì nền kinh tế toàn cầu có tính liên kết, một cuộc khủng hoảng tài chính ở một quốc gia có thể nhanh chóng lan sang các quốc gia khác. |
| Phủ định |
Unless governments cooperate to regulate international trade, the global economy won't achieve sustainable growth.
|
Trừ khi các chính phủ hợp tác để điều chỉnh thương mại quốc tế, nền kinh tế toàn cầu sẽ không đạt được tăng trưởng bền vững. |
| Nghi vấn |
If emerging markets continue to grow rapidly, will the global economy become more multipolar?
|
Nếu các thị trường mới nổi tiếp tục tăng trưởng nhanh chóng, liệu nền kinh tế toàn cầu có trở nên đa cực hơn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The global economy is increasingly interconnected due to advancements in technology.
|
Nền kinh tế toàn cầu ngày càng kết nối với nhau hơn do những tiến bộ trong công nghệ. |
| Phủ định |
The recent pandemic has not helped the global economy recover quickly.
|
Đại dịch gần đây đã không giúp nền kinh tế toàn cầu phục hồi nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
What factors are contributing to the instability of the global economy?
|
Những yếu tố nào đang góp phần vào sự bất ổn của nền kinh tế toàn cầu? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Economists have closely monitored the global economy since the 2008 crisis.
|
Các nhà kinh tế đã theo dõi chặt chẽ nền kinh tế toàn cầu kể từ cuộc khủng hoảng năm 2008. |
| Phủ định |
The government hasn't fully addressed the challenges presented by the global economy.
|
Chính phủ vẫn chưa giải quyết đầy đủ những thách thức do nền kinh tế toàn cầu đặt ra. |
| Nghi vấn |
Has globalization significantly impacted the global economy in recent years?
|
Toàn cầu hóa có tác động đáng kể đến nền kinh tế toàn cầu trong những năm gần đây không? |