glucocorticoid
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glucocorticoid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ nhóm corticosteroid nào (ví dụ: hydrocortisone) tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein, và có hoạt tính chống viêm.
Definition (English Meaning)
Any of a group of corticosteroids (e.g., hydrocortisone) which are involved in the metabolism of carbohydrates, fats, and proteins, and have anti-inflammatory activity.
Ví dụ Thực tế với 'Glucocorticoid'
-
"Glucocorticoids are often prescribed to treat autoimmune diseases like rheumatoid arthritis."
"Glucocorticoid thường được kê đơn để điều trị các bệnh tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp."
-
"Long-term use of glucocorticoids can lead to various side effects."
"Sử dụng glucocorticoid lâu dài có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glucocorticoid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glucocorticoid
- Adjective: glucocorticoid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glucocorticoid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Glucocorticoid là một loại hormone steroid quan trọng ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh lý. Chúng được sử dụng rộng rãi trong y học để điều trị các bệnh viêm nhiễm và tự miễn. Cần phân biệt glucocorticoid với mineralocorticoid, một loại corticosteroid khác chủ yếu ảnh hưởng đến cân bằng điện giải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' (chỉ mục đích sử dụng, ví dụ: Glucocorticoids are used for treating inflammation). 'in' (chỉ vai trò hoặc vị trí, ví dụ: Glucocorticoids play a role in glucose metabolism). 'to' (chỉ tác động lên cái gì đó, ví dụ: Glucocorticoids bind to specific receptors).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glucocorticoid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.