(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corticosteroid
C1

corticosteroid

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

corticoide hormone vỏ thượng thận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corticosteroid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ loại nào trong một nhóm các hormone steroid được sản xuất ở vỏ thượng thận hoặc được tạo ra tổng hợp. Chúng có nhiều tác dụng trao đổi chất khác nhau và một số được sử dụng để điều trị viêm.

Definition (English Meaning)

Any of a group of steroid hormones produced in the adrenal cortex or made synthetically. They have various metabolic effects and some are used to treat inflammation.

Ví dụ Thực tế với 'Corticosteroid'

  • "The doctor prescribed a corticosteroid to reduce inflammation in my knee."

    "Bác sĩ đã kê một loại corticosteroid để giảm viêm ở đầu gối của tôi."

  • "Long-term use of corticosteroids can have significant side effects."

    "Sử dụng corticosteroid lâu dài có thể gây ra các tác dụng phụ đáng kể."

  • "Corticosteroids are often used to treat allergic reactions."

    "Corticosteroid thường được sử dụng để điều trị các phản ứng dị ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corticosteroid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corticosteroid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

steroid(steroid)
adrenal cortex(vỏ thượng thận)
inflammation(viêm)
immunosuppression(ức chế miễn dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Corticosteroid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Corticosteroid là một loại thuốc thuộc nhóm steroid, được sử dụng rộng rãi trong y học để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau do khả năng chống viêm và ức chế miễn dịch. Cần phân biệt corticosteroid với các steroid đồng hóa (anabolic steroids) mà thường bị lạm dụng trong thể thao để tăng cơ bắp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in to

- 'corticosteroids for': chỉ mục đích sử dụng của corticosteroid, ví dụ 'corticosteroids for asthma'.
- 'corticosteroids in': chỉ vị trí corticosteroid được sử dụng, ví dụ 'corticosteroids in the treatment'.
- 'corticosteroids to': chỉ tác dụng của corticosteroid, ví dụ 'corticosteroids to reduce inflammation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corticosteroid'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Corticosteroids are effective for reducing inflammation, aren't they?
Corticosteroid hiệu quả trong việc giảm viêm, đúng không?
Phủ định
That corticosteroid isn't working, is it?
Corticosteroid đó không có tác dụng, phải không?
Nghi vấn
He has been prescribed corticosteroids, hasn't he?
Anh ấy đã được kê đơn corticosteroid, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)