gluteus maximus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gluteus maximus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cơ lớn nhất trong ba cơ mông; chịu trách nhiệm duỗi và xoay ngoài khớp háng, đồng thời hỗ trợ thân mình.
Definition (English Meaning)
The largest of the three gluteal muscles; responsible for extension and external rotation of the hip joint and supporting the torso.
Ví dụ Thực tế với 'Gluteus maximus'
-
"Strengthening the gluteus maximus is important for athletes to improve their performance."
"Việc tăng cường sức mạnh cơ mông lớn rất quan trọng đối với các vận động viên để cải thiện thành tích của họ."
-
"The gluteus maximus is a powerful muscle used in activities such as running and jumping."
"Cơ mông lớn là một cơ mạnh mẽ được sử dụng trong các hoạt động như chạy và nhảy."
-
"Exercises like squats and lunges can help strengthen the gluteus maximus."
"Các bài tập như squat và lunge có thể giúp tăng cường sức mạnh cơ mông lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gluteus maximus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gluteus maximus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gluteus maximus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gluteus maximus là một thuật ngữ giải phẫu học chỉ một cơ cụ thể ở vùng mông. Nó quan trọng trong việc đi lại, chạy, và duy trì tư thế đứng thẳng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh y khoa, thể thao, và thể hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gluteus maximus'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gluteus maximus is a large muscle in the buttocks.
|
Cơ mông lớn là một cơ lớn ở mông. |
| Phủ định |
This exercise does not target the gluteus maximus directly.
|
Bài tập này không tác động trực tiếp vào cơ mông lớn. |
| Nghi vấn |
Does she strengthen her gluteus maximus with squats?
|
Cô ấy có tăng cường cơ mông lớn của mình bằng bài tập squat không? |