(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gluteus maximus
C1

gluteus maximus

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơ mông lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gluteus maximus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cơ lớn nhất trong ba cơ mông; chịu trách nhiệm duỗi và xoay ngoài khớp háng, đồng thời hỗ trợ thân mình.

Definition (English Meaning)

The largest of the three gluteal muscles; responsible for extension and external rotation of the hip joint and supporting the torso.

Ví dụ Thực tế với 'Gluteus maximus'

  • "Strengthening the gluteus maximus is important for athletes to improve their performance."

    "Việc tăng cường sức mạnh cơ mông lớn rất quan trọng đối với các vận động viên để cải thiện thành tích của họ."

  • "The gluteus maximus is a powerful muscle used in activities such as running and jumping."

    "Cơ mông lớn là một cơ mạnh mẽ được sử dụng trong các hoạt động như chạy và nhảy."

  • "Exercises like squats and lunges can help strengthen the gluteus maximus."

    "Các bài tập như squat và lunge có thể giúp tăng cường sức mạnh cơ mông lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gluteus maximus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gluteus maximus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gluteus medius(cơ mông nhỡ)
gluteus minimus(cơ mông bé)
hip extension(duỗi háng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gluteus maximus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gluteus maximus là một thuật ngữ giải phẫu học chỉ một cơ cụ thể ở vùng mông. Nó quan trọng trong việc đi lại, chạy, và duy trì tư thế đứng thẳng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh y khoa, thể thao, và thể hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gluteus maximus'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gluteus maximus is a large muscle in the buttocks.
Cơ mông lớn là một cơ lớn ở mông.
Phủ định
This exercise does not target the gluteus maximus directly.
Bài tập này không tác động trực tiếp vào cơ mông lớn.
Nghi vấn
Does she strengthen her gluteus maximus with squats?
Cô ấy có tăng cường cơ mông lớn của mình bằng bài tập squat không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)