(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gluteus medius
C1

gluteus medius

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơ mông nhỡ cơ mông giữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gluteus medius'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ nằm ở vùng mông, nằm trên bề mặt ngoài của xương cánh chậu (xương lớn nhất của xương chậu). Nó là một trong ba cơ mông và nằm sâu dưới cơ mông lớn và nông hơn cơ mông bé.

Definition (English Meaning)

A muscle located in the buttocks, situated on the outer surface of the ilium (the largest bone of the pelvis). It is one of the three gluteal muscles and lies deep to the gluteus maximus and superficial to the gluteus minimus.

Ví dụ Thực tế với 'Gluteus medius'

  • "The gluteus medius is essential for maintaining pelvic stability during walking."

    "Cơ mông nhỡ rất cần thiết để duy trì sự ổn định của xương chậu trong khi đi bộ."

  • "Strengthening the gluteus medius can help prevent knee pain."

    "Việc tăng cường sức mạnh cho cơ mông nhỡ có thể giúp ngăn ngừa đau đầu gối."

  • "Gluteus medius tendinopathy is a common cause of lateral hip pain."

    "Viêm gân cơ mông nhỡ là một nguyên nhân phổ biến gây đau mặt ngoài hông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gluteus medius'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gluteus medius
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gluteus maximus(cơ mông lớn)
gluteus minimus(cơ mông bé)
hip abductor(cơ dạng háng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Gluteus medius'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cơ mông nhỡ đóng vai trò quan trọng trong việc giữ vững xương chậu khi đi bộ, chạy và đứng một chân. Nó cũng thực hiện chức năng dạng háng (di chuyển chân ra khỏi đường giữa của cơ thể) và xoay trong háng. Sự yếu kém của cơ mông nhỡ có thể dẫn đến các vấn đề về dáng đi, đau lưng và đau hông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần (ví dụ: muscle of the hip). ‘In’ thường được sử dụng để chỉ vị trí (ví dụ: pain in the gluteus medius).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gluteus medius'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gluteus medius is important for hip stabilization, isn't it?
Cơ mông nhỡ rất quan trọng cho việc ổn định hông, đúng không?
Phủ định
The gluteus medius isn't the only muscle involved in hip abduction, is it?
Cơ mông nhỡ không phải là cơ duy nhất tham gia vào việc dạng hông, đúng không?
Nghi vấn
The gluteus medius helps prevent Trendelenburg gait, doesn't it?
Cơ mông nhỡ giúp ngăn ngừa dáng đi Trendelenburg, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)