goad
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Goad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái gậy có gắn gai dùng để thúc gia súc; một thứ gì đó thúc đẩy hoặc kích thích hành động; một sự kích thích.
Definition (English Meaning)
A spiked stick used for driving cattle; something that urges or stimulates into action; a stimulus.
Ví dụ Thực tế với 'Goad'
-
"Poverty was the goad that drove him to work hard."
"Sự nghèo đói là động lực thúc đẩy anh ta làm việc chăm chỉ."
-
"Don't let them goad you into doing something you'll regret."
"Đừng để họ xúi giục bạn làm điều gì đó mà bạn sẽ hối hận."
-
"He felt goaded by her constant criticism."
"Anh ấy cảm thấy bị thúc đẩy bởi những lời chỉ trích liên tục của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Goad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: goad
- Verb: goad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Goad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng danh từ, 'goad' thường mang ý nghĩa về một sự kích thích, thúc đẩy, có thể là tích cực hoặc tiêu cực, nhưng thường ám chỉ một sự khiêu khích hoặc thúc ép mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Goad'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His constant goading: it finally pushed her to quit her job.
|
Sự thúc đẩy liên tục của anh ta: cuối cùng nó đã đẩy cô ấy phải bỏ việc. |
| Phủ định |
They did not need to goad him: he was already motivated.
|
Họ không cần phải thúc đẩy anh ta: anh ta đã có động lực rồi. |
| Nghi vấn |
Did the manager goad the team: creating a stressful environment?
|
Người quản lý có thúc đẩy đội không: tạo ra một môi trường căng thẳng? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he truly understood her feelings, he wouldn't goad her into making hasty decisions.
|
Nếu anh ấy thực sự hiểu cảm xúc của cô ấy, anh ấy sẽ không thúc đẩy cô ấy đưa ra những quyết định vội vàng. |
| Phủ định |
If the manager weren't so quick to criticize, he wouldn't need to goad his employees to increase productivity.
|
Nếu người quản lý không quá nhanh chóng chỉ trích, anh ta sẽ không cần phải thúc đẩy nhân viên của mình tăng năng suất. |
| Nghi vấn |
Would they still goad him if they knew about his anxiety?
|
Liệu họ có còn thúc đẩy anh ấy nếu họ biết về sự lo lắng của anh ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had goaded him, he would have retaliated.
|
Nếu họ đã xúi giục anh ta, anh ta đã trả đũa. |
| Phủ định |
If she hadn't been goaded by her friends, she wouldn't have made that risky decision.
|
Nếu cô ấy không bị bạn bè xúi giục, cô ấy đã không đưa ra quyết định mạo hiểm đó. |
| Nghi vấn |
Would he have resigned if his boss had goaded him with constant criticism?
|
Liệu anh ấy có từ chức nếu ông chủ liên tục xúi giục anh ấy bằng những lời chỉ trích không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Goad him to try harder.
|
Hãy thúc đẩy anh ta cố gắng hơn. |
| Phủ định |
Don't goad her into making a rash decision.
|
Đừng thúc ép cô ấy đưa ra một quyết định vội vàng. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that he goaded her into making a rash decision.
|
Cô ấy nói rằng anh ta đã xúi giục cô ấy đưa ra một quyết định hấp tấp. |
| Phủ định |
He told me that they did not goad the animals during the training.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không thúc ép động vật trong quá trình huấn luyện. |
| Nghi vấn |
She asked if I had used goad on my brother.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có xúi giục anh trai tôi không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He goaded her into arguing with the referee, didn't he?
|
Anh ta đã xúi giục cô ấy tranh cãi với trọng tài, phải không? |
| Phủ định |
You weren't goading him, were you?
|
Bạn không xúi giục anh ta, phải không? |
| Nghi vấn |
They goaded the bull, didn't they?
|
Họ đã chọc tức con bò, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protesters will be goading the police into taking action.
|
Những người biểu tình sẽ đang kích động cảnh sát để họ hành động. |
| Phủ định |
The teacher won't be goading the students to compete against each other.
|
Giáo viên sẽ không kích động học sinh cạnh tranh với nhau. |
| Nghi vấn |
Will the media be goading the politician into making a controversial statement?
|
Liệu giới truyền thông có đang kích động chính trị gia đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the debate is over, the opposition will have goaded the candidate into making a mistake.
|
Vào thời điểm cuộc tranh luận kết thúc, phe đối lập sẽ đã kích động ứng cử viên mắc sai lầm. |
| Phủ định |
She won't have goaded him into quitting his job by the end of the week, as she values their friendship.
|
Cô ấy sẽ không kích động anh ta bỏ việc vào cuối tuần, vì cô ấy coi trọng tình bạn của họ. |
| Nghi vấn |
Will they have goaded him into revealing his secret by then?
|
Liệu họ có đã kích động anh ta tiết lộ bí mật của mình vào lúc đó không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bully goaded him until he finally snapped.
|
Kẻ bắt nạt đã kích động anh ta cho đến khi anh ta hoàn toàn mất kiểm soát. |
| Phủ định |
She didn't goad her brother into revealing her secret.
|
Cô ấy đã không kích động anh trai để lộ bí mật của mình. |
| Nghi vấn |
Did he goad the protesters into violence?
|
Anh ta có kích động những người biểu tình gây bạo lực không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is goading me into making a bad decision.
|
Anh ta đang xúi giục tôi đưa ra một quyết định tồi tệ. |
| Phủ định |
I am not goading her; I'm just offering advice.
|
Tôi không xúi giục cô ấy; tôi chỉ đưa ra lời khuyên. |
| Nghi vấn |
Are they goading the bull in the arena?
|
Họ có đang chọc tức con bò trong đấu trường không? |