(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stimulus
C1

stimulus

noun

Nghĩa tiếng Việt

tác nhân kích thích yếu tố kích thích kích thích động lực thúc đẩy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stimulus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái gì đó gây ra phản ứng hoặc phản hồi.

Definition (English Meaning)

Something that causes a response or reaction.

Ví dụ Thực tế với 'Stimulus'

  • "The government provided a fiscal stimulus to boost the economy."

    "Chính phủ đã cung cấp một gói kích cầu tài khóa để thúc đẩy nền kinh tế."

  • "Bright light is a strong visual stimulus."

    "Ánh sáng mạnh là một kích thích thị giác mạnh."

  • "Economic stimulus packages are designed to create jobs."

    "Các gói kích cầu kinh tế được thiết kế để tạo ra việc làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stimulus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stimulus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incentive(động cơ thúc đẩy)
impetus(sự thúc đẩy)
trigger(ngòi nổ, yếu tố kích hoạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

response(phản ứng)
reaction(hành động đáp lại)
excitation(sự kích thích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sinh học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Stimulus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong tâm lý học và sinh học, 'stimulus' đề cập đến một tác nhân kích thích cơ quan cảm giác hoặc gây ra phản ứng sinh lý. Trong kinh tế, nó đề cập đến một chính sách hoặc can thiệp nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Sự khác biệt nằm ở bối cảnh và loại phản ứng được kỳ vọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Stimulus to' thường được sử dụng để chỉ ra điều gì được kích thích (ví dụ: a stimulus to growth). 'Stimulus for' nhấn mạnh mục đích hoặc lý do của sự kích thích (ví dụ: a stimulus for investment).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stimulus'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)