goldsmithing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Goldsmithing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc nghề thủ công chế tác vàng.
Definition (English Meaning)
The art or craft of working with gold.
Ví dụ Thực tế với 'Goldsmithing'
-
"Goldsmithing has been a respected craft for centuries."
"Nghề kim hoàn đã là một nghề thủ công được kính trọng trong nhiều thế kỷ."
-
"The museum has a stunning display of ancient goldsmithing."
"Bảo tàng có một cuộc trưng bày tuyệt đẹp về nghề kim hoàn cổ đại."
-
"She is studying goldsmithing at a prestigious art school."
"Cô ấy đang học nghề kim hoàn tại một trường nghệ thuật danh tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Goldsmithing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: goldsmithing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Goldsmithing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này đề cập đến kỹ năng và quá trình tạo ra các đồ vật từ vàng, bao gồm trang sức, đồ trang trí, và các vật phẩm nghệ thuật khác. Nó nhấn mạnh vào sự khéo léo và kỹ thuật tinh xảo cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Goldsmithing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.