(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ silversmithing
C1

silversmithing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nghề chạm bạc nghề chế tác bạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silversmithing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghề thủ công hoặc nghệ thuật chế tác bạc thành các đồ vật như trang sức, đồ dùng trên bàn ăn và đồ trang trí.

Definition (English Meaning)

The art or craft of working silver into objects such as jewelry, tableware, and ornaments.

Ví dụ Thực tế với 'Silversmithing'

  • "Silversmithing is a traditional craft that requires great skill."

    "Nghề chế tác bạc là một nghề thủ công truyền thống đòi hỏi kỹ năng cao."

  • "She is studying silversmithing at the art school."

    "Cô ấy đang học nghề chế tác bạc tại trường nghệ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Silversmithing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: silversmithing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

silvercraft(nghề thủ công bạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

goldsmithing(nghề kim hoàn vàng)
metalworking(nghề gia công kim loại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật và Thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Silversmithing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Silversmithing nhấn mạnh quá trình chế tác thủ công, đòi hỏi kỹ năng và sự tỉ mỉ cao. Khác với 'silver plating' (mạ bạc) chỉ là phủ một lớp bạc mỏng lên vật liệu khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: được dùng để chỉ chất liệu (làm bằng bạc). for: được dùng để chỉ mục đích sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Silversmithing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)