silversmithing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silversmithing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghề thủ công hoặc nghệ thuật chế tác bạc thành các đồ vật như trang sức, đồ dùng trên bàn ăn và đồ trang trí.
Definition (English Meaning)
The art or craft of working silver into objects such as jewelry, tableware, and ornaments.
Ví dụ Thực tế với 'Silversmithing'
-
"Silversmithing is a traditional craft that requires great skill."
"Nghề chế tác bạc là một nghề thủ công truyền thống đòi hỏi kỹ năng cao."
-
"She is studying silversmithing at the art school."
"Cô ấy đang học nghề chế tác bạc tại trường nghệ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Silversmithing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: silversmithing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Silversmithing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Silversmithing nhấn mạnh quá trình chế tác thủ công, đòi hỏi kỹ năng và sự tỉ mỉ cao. Khác với 'silver plating' (mạ bạc) chỉ là phủ một lớp bạc mỏng lên vật liệu khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được dùng để chỉ chất liệu (làm bằng bạc). for: được dùng để chỉ mục đích sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Silversmithing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.