gradation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gradation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình hoặc sự thay đổi diễn ra dần dần, theo từng giai đoạn; một chuỗi các giai đoạn liên tiếp.
Definition (English Meaning)
A process or change taking place gradually, or in stages; a series of successive stages.
Ví dụ Thực tế với 'Gradation'
-
"There is a subtle gradation of color in the sunset."
"Có một sự chuyển màu tinh tế trong cảnh hoàng hôn."
-
"The painter used careful gradations of light and shadow to create depth."
"Người họa sĩ đã sử dụng những chuyển đổi sắc độ ánh sáng và bóng tối cẩn thận để tạo chiều sâu."
-
"The gradations of meaning in his speech were often lost on the audience."
"Những sắc thái ý nghĩa trong bài phát biểu của anh ấy thường bị khán giả bỏ qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gradation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gradation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gradation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gradation' nhấn mạnh sự chuyển đổi liên tục, thường là từ từ và khó nhận biết rõ ràng các bước riêng biệt. Nó thường được dùng trong các lĩnh vực như màu sắc, âm thanh, hoặc các mức độ của một thuộc tính nào đó. Khác với 'step' hoặc 'stage' là những bước riêng biệt, 'gradation' mang tính liên tục hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'gradation of', nó thường chỉ sự chuyển đổi dần dần của một thuộc tính hoặc chất lượng nào đó. Ví dụ: 'a gradation of color'. Khi dùng 'gradation in', nó chỉ sự thay đổi dần dần trong một hệ thống hoặc cấu trúc. Ví dụ: 'gradations in social status'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gradation'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the long winter, the subtle gradation of colors in the spring blossoms, from pale pink to vibrant magenta, was a welcome sight.
|
Sau mùa đông dài, sự chuyển màu tinh tế của những bông hoa mùa xuân, từ hồng nhạt đến đỏ tươi rực rỡ, là một cảnh tượng đáng mừng. |
| Phủ định |
Despite careful analysis, there was no clear gradation in the data, and the results were inconclusive.
|
Mặc dù đã phân tích cẩn thận, nhưng không có sự chuyển đổi rõ ràng nào trong dữ liệu, và kết quả không thuyết phục. |
| Nghi vấn |
Considering the variations in temperature, does the gradation of leaf color in autumn, from green to yellow to red, occur gradually, or abruptly?
|
Xét đến sự thay đổi về nhiệt độ, sự chuyển màu của lá vào mùa thu, từ xanh sang vàng sang đỏ, xảy ra từ từ hay đột ngột? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gradation of colors in the sunset was breathtaking.
|
Sự chuyển màu sắc trong cảnh hoàng hôn thật ngoạn mục. |
| Phủ định |
Never before had there been such a subtle gradation of tones in her paintings.
|
Chưa bao giờ có sự chuyển tông màu tinh tế như vậy trong các bức tranh của cô. |
| Nghi vấn |
Could there be a more gradual gradation of difficulty in this exercise?
|
Liệu có thể có một sự tăng dần độ khó từ từ hơn trong bài tập này không? |