(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gradation
C1

gradation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chuyển đổi dần dần sự phân cấp sự chuyển sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gradation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình hoặc sự thay đổi diễn ra dần dần, theo từng giai đoạn; một chuỗi các giai đoạn liên tiếp.

Definition (English Meaning)

A process or change taking place gradually, or in stages; a series of successive stages.

Ví dụ Thực tế với 'Gradation'

  • "There is a subtle gradation of color in the sunset."

    "Có một sự chuyển màu tinh tế trong cảnh hoàng hôn."

  • "The painter used careful gradations of light and shadow to create depth."

    "Người họa sĩ đã sử dụng những chuyển đổi sắc độ ánh sáng và bóng tối cẩn thận để tạo chiều sâu."

  • "The gradations of meaning in his speech were often lost on the audience."

    "Những sắc thái ý nghĩa trong bài phát biểu của anh ấy thường bị khán giả bỏ qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gradation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gradation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nuance(sắc thái)
shade(sắc thái, bóng)
degree(mức độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

abrupt change(thay đổi đột ngột)

Từ liên quan (Related Words)

spectrum(quang phổ, dải (màu, âm thanh...))
hierarchy(hệ thống cấp bậc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Nghệ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Gradation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gradation' nhấn mạnh sự chuyển đổi liên tục, thường là từ từ và khó nhận biết rõ ràng các bước riêng biệt. Nó thường được dùng trong các lĩnh vực như màu sắc, âm thanh, hoặc các mức độ của một thuộc tính nào đó. Khác với 'step' hoặc 'stage' là những bước riêng biệt, 'gradation' mang tính liên tục hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi dùng 'gradation of', nó thường chỉ sự chuyển đổi dần dần của một thuộc tính hoặc chất lượng nào đó. Ví dụ: 'a gradation of color'. Khi dùng 'gradation in', nó chỉ sự thay đổi dần dần trong một hệ thống hoặc cấu trúc. Ví dụ: 'gradations in social status'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gradation'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the long winter, the subtle gradation of colors in the spring blossoms, from pale pink to vibrant magenta, was a welcome sight.
Sau mùa đông dài, sự chuyển màu tinh tế của những bông hoa mùa xuân, từ hồng nhạt đến đỏ tươi rực rỡ, là một cảnh tượng đáng mừng.
Phủ định
Despite careful analysis, there was no clear gradation in the data, and the results were inconclusive.
Mặc dù đã phân tích cẩn thận, nhưng không có sự chuyển đổi rõ ràng nào trong dữ liệu, và kết quả không thuyết phục.
Nghi vấn
Considering the variations in temperature, does the gradation of leaf color in autumn, from green to yellow to red, occur gradually, or abruptly?
Xét đến sự thay đổi về nhiệt độ, sự chuyển màu của lá vào mùa thu, từ xanh sang vàng sang đỏ, xảy ra từ từ hay đột ngột?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gradation of colors in the sunset was breathtaking.
Sự chuyển màu sắc trong cảnh hoàng hôn thật ngoạn mục.
Phủ định
Never before had there been such a subtle gradation of tones in her paintings.
Chưa bao giờ có sự chuyển tông màu tinh tế như vậy trong các bức tranh của cô.
Nghi vấn
Could there be a more gradual gradation of difficulty in this exercise?
Liệu có thể có một sự tăng dần độ khó từ từ hơn trong bài tập này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)