nuance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự khác biệt tinh tế hoặc sắc thái về ý nghĩa, cách diễn đạt hoặc âm thanh.
Definition (English Meaning)
A subtle difference in or shade of meaning, expression, or sound.
Ví dụ Thực tế với 'Nuance'
-
"He was familiar with the nuances of the local dialect."
"Anh ấy quen thuộc với những sắc thái tinh tế của phương ngữ địa phương."
-
"The painter captured every nuance of the changing light."
"Người họa sĩ đã nắm bắt mọi sắc thái của ánh sáng đang thay đổi."
-
"Understanding the nuances of a culture takes time and patience."
"Hiểu được những sắc thái của một nền văn hóa cần thời gian và sự kiên nhẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nuance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nuance
- Adjective: nuanced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nuance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nuance' nhấn mạnh đến những khác biệt rất nhỏ và khó nhận thấy, thường đòi hỏi sự nhạy bén và kinh nghiệm để nhận ra. Nó khác với 'difference' ở chỗ 'difference' chỉ đơn giản là sự khác biệt, không nhất thiết phải tinh tế. So với 'subtlety', 'nuance' tập trung hơn vào sắc thái ý nghĩa cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được dùng để chỉ sự tồn tại của sắc thái trong một cái gì đó lớn hơn (ví dụ: 'nuances in her voice'). ‘Of’ thường được dùng để chỉ sắc thái thuộc về một chủ đề hoặc khái niệm cụ thể (ví dụ: 'nuances of French cuisine').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuance'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the nuanced details in this painting are incredible!
|
Ồ, những chi tiết sắc thái tinh tế trong bức tranh này thật đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Well, there isn't a nuance of regret in his voice.
|
Chà, không có một chút hối hận nào trong giọng nói của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Hey, can you catch the nuance of her expression?
|
Này, bạn có thể nắm bắt được sắc thái biểu cảm của cô ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had paid attention to the nuances of the argument, she would understand why I am so upset now.
|
Nếu cô ấy đã chú ý đến những sắc thái của cuộc tranh luận, cô ấy sẽ hiểu tại sao tôi lại buồn đến vậy. |
| Phủ định |
If I hadn't considered the nuanced differences between the two options, I wouldn't be so confident in my decision now.
|
Nếu tôi không xem xét những khác biệt tinh tế giữa hai lựa chọn, tôi sẽ không tự tin về quyết định của mình bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he had been more perceptive, would he even be asking about the nuance of her reaction now?
|
Nếu anh ấy tinh ý hơn, liệu anh ấy có còn hỏi về sắc thái phản ứng của cô ấy bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a piece of writing is nuanced, it often requires close reading to understand all its subtle details.
|
Nếu một bài viết có nhiều sắc thái, nó thường đòi hỏi phải đọc kỹ để hiểu tất cả các chi tiết tinh tế của nó. |
| Phủ định |
If a speaker doesn't pay attention to nuance, their message doesn't always resonate with the audience.
|
Nếu một người nói không chú ý đến sắc thái, thông điệp của họ không phải lúc nào cũng gây được tiếng vang với khán giả. |
| Nghi vấn |
If you're analyzing a poem, do you look for the nuances that contribute to its deeper meaning?
|
Nếu bạn đang phân tích một bài thơ, bạn có tìm kiếm những sắc thái đóng góp vào ý nghĩa sâu sắc hơn của nó không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nuanced details of the agreement were carefully considered.
|
Các chi tiết sắc thái của thỏa thuận đã được xem xét cẩn thận. |
| Phủ định |
The subtle nuances of the poem were not understood by the casual reader.
|
Những sắc thái tinh tế của bài thơ không được người đọc bình thường hiểu. |
| Nghi vấn |
Were the nuances of his expression being missed by everyone?
|
Có phải những sắc thái trong biểu cảm của anh ấy đã bị mọi người bỏ qua? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The painting has a subtle nuance, doesn't it?
|
Bức tranh có một sắc thái tinh tế, phải không? |
| Phủ định |
He wasn't very nuanced in his approach, was he?
|
Anh ấy không tinh tế trong cách tiếp cận của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
It is a nuanced argument, isn't it?
|
Đây là một lập luận sắc sảo, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The art critic will be analyzing the nuances of the painting for hours.
|
Nhà phê bình nghệ thuật sẽ phân tích các sắc thái của bức tranh trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
I won't be appreciating the nuanced differences between the two wines; I'm no sommelier.
|
Tôi sẽ không đánh giá cao những khác biệt tinh tế giữa hai loại rượu; tôi không phải là người thử rượu. |
| Nghi vấn |
Will the detective be noticing every nuance in the suspect's story?
|
Liệu thám tử có để ý đến mọi sắc thái trong câu chuyện của nghi phạm không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef will add a subtle nuance to the sauce with a pinch of saffron.
|
Đầu bếp sẽ thêm một sắc thái tinh tế vào nước sốt bằng một nhúm nghệ tây. |
| Phủ định |
She is not going to appreciate the nuance of the argument if she doesn't listen carefully.
|
Cô ấy sẽ không đánh giá cao sắc thái của lập luận nếu cô ấy không lắng nghe cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Will the art critic be going to describe every nuance of the painting?
|
Nhà phê bình nghệ thuật có định mô tả mọi sắc thái của bức tranh không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was noticing every nuance of his expression as he spoke.
|
Cô ấy đang nhận thấy mọi sắc thái trong biểu cảm của anh ấy khi anh ấy nói. |
| Phủ định |
I wasn't appreciating the nuanced flavors of the wine when I first tasted it.
|
Tôi đã không đánh giá cao hương vị tinh tế của rượu khi tôi mới nếm thử nó. |
| Nghi vấn |
Were they discussing the nuances of the political debate?
|
Họ có đang thảo luận về các sắc thái của cuộc tranh luận chính trị không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The art critic had been analyzing the painting for hours, meticulously noticing every nuance in color and brushstroke.
|
Nhà phê bình nghệ thuật đã phân tích bức tranh hàng giờ, tỉ mỉ nhận thấy mọi sắc thái trong màu sắc và nét vẽ. |
| Phủ định |
The negotiator hadn't been considering the cultural nuances of the situation, which led to a misunderstanding.
|
Nhà đàm phán đã không xem xét các sắc thái văn hóa của tình huống, điều này dẫn đến sự hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Had the chef been adding a nuanced blend of spices to the sauce, creating its unique flavor?
|
Có phải đầu bếp đã thêm một sự pha trộn sắc thái của các loại gia vị vào nước sốt, tạo ra hương vị độc đáo của nó không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to appreciate the subtle nuances in his poetry when she was younger.
|
Cô ấy đã từng đánh giá cao những sắc thái tinh tế trong thơ của anh ấy khi cô ấy còn trẻ. |
| Phủ định |
He didn't use to understand the nuanced arguments in political debates.
|
Anh ấy đã từng không hiểu những tranh luận sắc sảo trong các cuộc tranh luận chính trị. |
| Nghi vấn |
Did you use to notice the subtle nuances in her behavior before the change?
|
Bạn đã từng nhận thấy những sắc thái tinh tế trong hành vi của cô ấy trước khi có sự thay đổi không? |