(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grandstand
C1

grandstand

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khán đài làm màu diễn trò khoe mẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grandstand'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khán đài có nhiều tầng chỗ ngồi cho khán giả tại một sự kiện thể thao.

Definition (English Meaning)

A tiered stand of seats for spectators at a sports event.

Ví dụ Thực tế với 'Grandstand'

  • "The grandstand was packed with cheering fans."

    "Khán đài chật cứng những người hâm mộ đang cổ vũ."

  • "He accused the senator of grandstanding on the issue."

    "Anh ta cáo buộc thượng nghị sĩ đang làm trò trên vấn đề này."

  • "The team celebrated their victory in front of the grandstand."

    "Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ trước khán đài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grandstand'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grandstand
  • Verb: grandstand
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

show off(khoe khoang)
exhibitionist(người thích phô trương)
strut(đi nghênh ngang, làm bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

modest(khiêm tốn)
humble(nhún nhường)

Từ liên quan (Related Words)

spectator(khán giả)
arena(đấu trường)
performance(màn trình diễn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Chính trị Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Grandstand'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một khu vực chỗ ngồi lớn và nổi bật tại một sân vận động hoặc trường đua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

‘At’ và ‘in’ đều có thể được sử dụng, nhưng ‘at’ thường dùng khi nói đến địa điểm cụ thể của khán đài, trong khi ‘in’ dùng khi nói đến việc ở bên trong khán đài. Ví dụ: ‘They sat at the grandstand’ (Họ ngồi ở khán đài) so với ‘They were in the grandstand’ (Họ ở trong khán đài).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grandstand'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician, who often grandstands to get attention, is giving a speech.
Chính trị gia, người thường phô trương để thu hút sự chú ý, đang phát biểu.
Phủ định
The athlete, who denied that he would grandstand after winning the race, humbly accepted his medal.
Vận động viên, người phủ nhận rằng anh ta sẽ phô trương sau khi chiến thắng cuộc đua, đã khiêm tốn nhận huy chương của mình.
Nghi vấn
Is that the senator, who we all know will grandstand on this issue, about to speak?
Có phải đó là thượng nghị sĩ, người mà tất cả chúng ta đều biết sẽ phô trương về vấn đề này, sắp phát biểu không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He always grandstands when the boss is around, trying to impress him.
Anh ấy luôn cố gắng gây ấn tượng khi có mặt sếp, cố gắng thu hút sự chú ý.
Phủ định
They didn't grandstand during the negotiation, which made them seem more trustworthy.
Họ đã không cố gắng gây ấn tượng trong quá trình đàm phán, điều này khiến họ có vẻ đáng tin cậy hơn.
Nghi vấn
Does she grandstand in her speeches to gain more votes?
Cô ấy có cố gắng thu hút sự chú ý trong các bài phát biểu của mình để giành được nhiều phiếu bầu hơn không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician started to grandstand during the debate.
Chính trị gia bắt đầu phô trương thanh thế trong cuộc tranh luận.
Phủ định
She didn't grandstand, but focused on presenting her policies.
Cô ấy đã không phô trương thanh thế mà tập trung vào việc trình bày các chính sách của mình.
Nghi vấn
Did he grandstand to impress the voters?
Anh ta có phô trương thanh thế để gây ấn tượng với cử tri không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the politician continues to grandstand on this issue, he will likely lose support.
Nếu chính trị gia tiếp tục phô trương về vấn đề này, ông ấy có thể sẽ mất sự ủng hộ.
Phủ định
If you don't stop trying to grandstand at every opportunity, people will think you're insincere.
Nếu bạn không ngừng cố gắng phô trương thanh thế trong mọi cơ hội, mọi người sẽ nghĩ bạn không chân thành.
Nghi vấn
Will the crowd in the grandstand cheer louder if the home team scores?
Liệu đám đông trên khán đài có cổ vũ lớn hơn nếu đội nhà ghi bàn?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician will grandstand to gain more votes in the upcoming election.
Chính trị gia sẽ diễn trò để giành được nhiều phiếu bầu hơn trong cuộc bầu cử sắp tới.
Phủ định
She is not going to sit in the grandstand; she prefers being closer to the action.
Cô ấy sẽ không ngồi trên khán đài; cô ấy thích ở gần diễn biến hơn.
Nghi vấn
Will they grandstand about their achievements during the conference tomorrow?
Liệu họ có phô trương về những thành tựu của mình trong hội nghị vào ngày mai không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he hadn't grandstanded so much during the negotiations; it made him look untrustworthy.
Tôi ước anh ấy đã không phô trương quá nhiều trong các cuộc đàm phán; điều đó khiến anh ấy trông không đáng tin.
Phủ định
If only she hadn't spent all her money on a grandstand seat at the Formula 1 race.
Giá mà cô ấy không tiêu hết tiền vào một chỗ ngồi ở khán đài chính tại cuộc đua Công thức 1.
Nghi vấn
I wish you wouldn't grandstand all the time. Would you?
Tôi ước bạn đừng phô trương mọi lúc. Bạn có thể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)