exhibitionist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhibitionist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hành xử theo cách cố tình thu hút sự chú ý hoặc phô trương sức mạnh, cá tính, v.v.
Definition (English Meaning)
A person who behaves in a way intended to attract attention or display their powers, personality, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Exhibitionist'
-
"He's such an exhibitionist; he always has to be the center of attention."
"Anh ta đúng là một người thích phô trương; anh ta luôn phải là trung tâm của sự chú ý."
-
"His exhibitionist tendencies were getting out of control."
"Những khuynh hướng phô trương của anh ta đang vượt khỏi tầm kiểm soát."
-
"The exhibitionist was ordered to attend mandatory therapy sessions."
"Người mắc chứng phô dâm đã bị yêu cầu tham gia các buổi trị liệu bắt buộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exhibitionist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exhibitionist
- Adjective: exhibitionistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exhibitionist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh thông thường, từ này có nghĩa là người thích phô trương, thích thể hiện bản thân một cách thái quá để gây sự chú ý. Tuy nhiên, trong tâm lý học và luật pháp, 'exhibitionist' thường được dùng để chỉ người mắc chứng phô dâm (exhibitionism), một dạng rối loạn tâm thần có đặc điểm là sự thôi thúc mãnh liệt và hành vi phơi bày bộ phận sinh dục của mình cho người lạ để đạt được sự kích thích tình dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhibitionist'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he wanted attention, he behaved in an exhibitionistic manner at the party.
|
Vì muốn được chú ý, anh ta đã cư xử một cách phô trương tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
Even though he's an exhibitionist, he didn't reveal any private information during the interview.
|
Mặc dù anh ta là một người thích phô trương, anh ta đã không tiết lộ bất kỳ thông tin cá nhân nào trong cuộc phỏng vấn. |
| Nghi vấn |
If someone is an exhibitionist, should we assume they are always seeking public validation?
|
Nếu ai đó là một người thích phô trương, chúng ta có nên cho rằng họ luôn tìm kiếm sự chấp thuận từ công chúng không? |