(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exhibitionist
C1

exhibitionist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người thích phô trương người thích khoe khoang người mắc chứng phô dâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhibitionist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hành xử theo cách cố tình thu hút sự chú ý hoặc phô trương sức mạnh, cá tính, v.v.

Definition (English Meaning)

A person who behaves in a way intended to attract attention or display their powers, personality, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Exhibitionist'

  • "He's such an exhibitionist; he always has to be the center of attention."

    "Anh ta đúng là một người thích phô trương; anh ta luôn phải là trung tâm của sự chú ý."

  • "His exhibitionist tendencies were getting out of control."

    "Những khuynh hướng phô trương của anh ta đang vượt khỏi tầm kiểm soát."

  • "The exhibitionist was ordered to attend mandatory therapy sessions."

    "Người mắc chứng phô dâm đã bị yêu cầu tham gia các buổi trị liệu bắt buộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exhibitionist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exhibitionist
  • Adjective: exhibitionistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

show-off(người thích khoe khoang)
attention-seeker(người tìm kiếm sự chú ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

introvert(người hướng nội)
reserved(kín đáo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology Law

Ghi chú Cách dùng 'Exhibitionist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh thông thường, từ này có nghĩa là người thích phô trương, thích thể hiện bản thân một cách thái quá để gây sự chú ý. Tuy nhiên, trong tâm lý học và luật pháp, 'exhibitionist' thường được dùng để chỉ người mắc chứng phô dâm (exhibitionism), một dạng rối loạn tâm thần có đặc điểm là sự thôi thúc mãnh liệt và hành vi phơi bày bộ phận sinh dục của mình cho người lạ để đạt được sự kích thích tình dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhibitionist'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he wanted attention, he behaved in an exhibitionistic manner at the party.
Vì muốn được chú ý, anh ta đã cư xử một cách phô trương tại bữa tiệc.
Phủ định
Even though he's an exhibitionist, he didn't reveal any private information during the interview.
Mặc dù anh ta là một người thích phô trương, anh ta đã không tiết lộ bất kỳ thông tin cá nhân nào trong cuộc phỏng vấn.
Nghi vấn
If someone is an exhibitionist, should we assume they are always seeking public validation?
Nếu ai đó là một người thích phô trương, chúng ta có nên cho rằng họ luôn tìm kiếm sự chấp thuận từ công chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)