(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grantee
C1

grantee

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bên nhận tài trợ người nhận trợ cấp tổ chức nhận trợ cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grantee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc tổ chức nhận được một khoản trợ cấp.

Definition (English Meaning)

A person or organization that receives a grant.

Ví dụ Thực tế với 'Grantee'

  • "The university is a major grantee of federal research funds."

    "Trường đại học là một bên nhận tài trợ lớn từ quỹ nghiên cứu liên bang."

  • "The grantee must submit regular progress reports to the funding agency."

    "Bên nhận tài trợ phải nộp báo cáo tiến độ thường xuyên cho cơ quan tài trợ."

  • "As a grantee, you are responsible for managing the funds responsibly."

    "Với tư cách là bên nhận tài trợ, bạn có trách nhiệm quản lý các khoản tiền một cách có trách nhiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grantee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grantee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recipient(người nhận)
beneficiary(người thụ hưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

grant(khoản trợ cấp)
funding(nguồn tài trợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tài chính Phi lợi nhuận Chính phủ

Ghi chú Cách dùng 'Grantee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'grantee' chỉ người nhận tiền hoặc tài sản (khoản trợ cấp) từ một người hoặc tổ chức khác (grantor). Nó thường được sử dụng trong bối cảnh tài trợ, từ thiện, nghiên cứu khoa học, và các chương trình chính phủ hỗ trợ tài chính. Lưu ý sự khác biệt với 'grantor' (người cấp phát).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

* to: Sử dụng 'grantee to' để chỉ mối quan hệ nhận khoản trợ cấp từ một tổ chức/người cụ thể. Ví dụ: The university is a grantee *to* the National Science Foundation.
* of: Dùng 'grantee of' để chỉ việc nhận được điều gì đó, thường là khoản tiền hoặc nguồn lực. Ví dụ: They are the grantee *of* a large sum of money.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grantee'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)