granting
Verb (gerund/present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Granting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc cấp, ban cho, cho phép (điều gì đó được yêu cầu) cho ai đó.
Definition (English Meaning)
Giving or allowing (something requested) to someone.
Ví dụ Thực tế với 'Granting'
-
"The government is granting subsidies to farmers."
"Chính phủ đang cấp trợ cấp cho nông dân."
-
"Granting him the benefit of the doubt, I decided to believe his story."
"Cho anh ta hưởng lợi từ sự nghi ngờ, tôi quyết định tin câu chuyện của anh ta."
-
"Granting access to classified information requires proper authorization."
"Việc cấp quyền truy cập vào thông tin mật đòi hỏi phải có sự cho phép thích hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Granting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: grant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Granting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Là dạng V-ing của động từ 'grant'. Thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc nhấn mạnh tính liên tục, đồng thời cũng được dùng như một danh động từ (gerund). Cần phân biệt với nghĩa đơn thuần của 'grant' khi nó là động từ chính trong câu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Granting to' được dùng khi chỉ rõ người hoặc tổ chức nhận được sự cho phép, cấp phát. Ví dụ: 'Granting access to the system'. 'Granting for' (ít phổ biến hơn) có thể sử dụng khi chỉ mục đích của việc cấp phát. Ví dụ: 'Granting funds for research'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Granting'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government had granted them permission to build the factory before the protests started.
|
Chính phủ đã cấp cho họ quyền xây dựng nhà máy trước khi các cuộc biểu tình bắt đầu. |
| Phủ định |
She had not granted him access to the confidential files, even after his repeated requests.
|
Cô ấy đã không cấp cho anh ta quyền truy cập vào các tập tin mật, ngay cả sau những yêu cầu lặp đi lặp lại của anh ta. |
| Nghi vấn |
Had the university granted her a scholarship before she decided to enroll?
|
Trường đại học đã cấp cho cô ấy học bổng trước khi cô ấy quyết định nhập học phải không? |