(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ granting
C1

granting

Verb (gerund/present participle)

Nghĩa tiếng Việt

cấp ban cho phép giả sử rằng ngay cả khi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Granting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc cấp, ban cho, cho phép (điều gì đó được yêu cầu) cho ai đó.

Definition (English Meaning)

Giving or allowing (something requested) to someone.

Ví dụ Thực tế với 'Granting'

  • "The government is granting subsidies to farmers."

    "Chính phủ đang cấp trợ cấp cho nông dân."

  • "Granting him the benefit of the doubt, I decided to believe his story."

    "Cho anh ta hưởng lợi từ sự nghi ngờ, tôi quyết định tin câu chuyện của anh ta."

  • "Granting access to classified information requires proper authorization."

    "Việc cấp quyền truy cập vào thông tin mật đòi hỏi phải có sự cho phép thích hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Granting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: grant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

allowing(cho phép)
conceding(thừa nhận)
admitting(chấp nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

denying(từ chối)
refusing(khước từ)
rejecting(bác bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

subsidy(trợ cấp)
funding(tài trợ)
scholarship(học bổng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Hành chính Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Granting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng V-ing của động từ 'grant'. Thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc nhấn mạnh tính liên tục, đồng thời cũng được dùng như một danh động từ (gerund). Cần phân biệt với nghĩa đơn thuần của 'grant' khi nó là động từ chính trong câu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Granting to' được dùng khi chỉ rõ người hoặc tổ chức nhận được sự cho phép, cấp phát. Ví dụ: 'Granting access to the system'. 'Granting for' (ít phổ biến hơn) có thể sử dụng khi chỉ mục đích của việc cấp phát. Ví dụ: 'Granting funds for research'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Granting'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government had granted them permission to build the factory before the protests started.
Chính phủ đã cấp cho họ quyền xây dựng nhà máy trước khi các cuộc biểu tình bắt đầu.
Phủ định
She had not granted him access to the confidential files, even after his repeated requests.
Cô ấy đã không cấp cho anh ta quyền truy cập vào các tập tin mật, ngay cả sau những yêu cầu lặp đi lặp lại của anh ta.
Nghi vấn
Had the university granted her a scholarship before she decided to enroll?
Trường đại học đã cấp cho cô ấy học bổng trước khi cô ấy quyết định nhập học phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)