conceding
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thừa nhận điều gì đó là đúng hoặc hợp lệ sau khi ban đầu phủ nhận hoặc chống lại nó.
Definition (English Meaning)
To admit that something is true or valid after first denying or resisting it.
Ví dụ Thực tế với 'Conceding'
-
"After a long debate, the politician finally conceded that his policies were flawed."
"Sau một cuộc tranh luận dài, chính trị gia cuối cùng đã thừa nhận rằng các chính sách của ông có sai sót."
-
"The candidate conceded the election after the final results were announced."
"Ứng cử viên đã thừa nhận thất bại trong cuộc bầu cử sau khi kết quả cuối cùng được công bố."
-
"I concede that you are right."
"Tôi thừa nhận rằng bạn đúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conceding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: concede
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conceding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tranh luận, chính trị, thể thao hoặc kinh doanh. Nó ngụ ý một sự nhượng bộ, thường là miễn cưỡng, sau một khoảng thời gian tranh cãi hoặc chống đối. Khác với 'admit' (thừa nhận) ở chỗ 'concede' mang tính chính thức và trang trọng hơn, thường liên quan đến việc thừa nhận thất bại hoặc sai lầm trước công chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'to', thường là 'concede to someone' (nhượng bộ ai đó) hoặc 'concede to something' (nhượng bộ điều gì đó). Khi dùng 'that', thường đi sau 'concede that...' (thừa nhận rằng...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.