(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gratifyingly
C1

gratifyingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đáng mừng một cách thỏa mãn một cách làm hài lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gratifyingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách làm hài lòng hoặc thỏa mãn.

Definition (English Meaning)

In a way that gives pleasure or satisfaction.

Ví dụ Thực tế với 'Gratifyingly'

  • "The film was gratifyingly well-received by critics."

    "Bộ phim đã được giới phê bình đón nhận một cách đáng mừng."

  • "The project was completed gratifyingly ahead of schedule."

    "Dự án đã được hoàn thành trước thời hạn một cách đáng mừng."

  • "Gratifyingly, sales have increased significantly this quarter."

    "Đáng mừng thay, doanh số bán hàng đã tăng đáng kể trong quý này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gratifyingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: gratify
  • Adjective: gratifying
  • Adverb: gratifyingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pleasingly(một cách dễ chịu)
satisfactorily(một cách thỏa đáng)
delightfully(một cách thú vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

disappointingly(một cách đáng thất vọng)
unsatisfactorily(một cách không thỏa đáng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Gratifyingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả một điều gì đó diễn ra theo cách mang lại sự hài lòng hoặc niềm vui lớn. Nó nhấn mạnh rằng kết quả hoặc trải nghiệm là tích cực và đáng hài lòng. So với các từ đồng nghĩa như 'pleasingly' hay 'satisfactorily', 'gratifyingly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự hài lòng sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gratifyingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)