gratifyingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gratifyingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách làm hài lòng hoặc thỏa mãn.
Definition (English Meaning)
In a way that gives pleasure or satisfaction.
Ví dụ Thực tế với 'Gratifyingly'
-
"The film was gratifyingly well-received by critics."
"Bộ phim đã được giới phê bình đón nhận một cách đáng mừng."
-
"The project was completed gratifyingly ahead of schedule."
"Dự án đã được hoàn thành trước thời hạn một cách đáng mừng."
-
"Gratifyingly, sales have increased significantly this quarter."
"Đáng mừng thay, doanh số bán hàng đã tăng đáng kể trong quý này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gratifyingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: gratify
- Adjective: gratifying
- Adverb: gratifyingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gratifyingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả một điều gì đó diễn ra theo cách mang lại sự hài lòng hoặc niềm vui lớn. Nó nhấn mạnh rằng kết quả hoặc trải nghiệm là tích cực và đáng hài lòng. So với các từ đồng nghĩa như 'pleasingly' hay 'satisfactorily', 'gratifyingly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự hài lòng sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gratifyingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.