unsatisfactorily
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsatisfactorily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không đạt yêu cầu hoặc không đủ tốt.
Definition (English Meaning)
In a way that is not satisfactory or good enough.
Ví dụ Thực tế với 'Unsatisfactorily'
-
"The project was completed unsatisfactorily, failing to meet the client's expectations."
"Dự án đã được hoàn thành một cách không đạt yêu cầu, không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng."
-
"The service was handled unsatisfactorily, leading to numerous customer complaints."
"Dịch vụ đã được xử lý một cách không đạt yêu cầu, dẫn đến nhiều khiếu nại từ khách hàng."
-
"The team performed unsatisfactorily during the final match."
"Đội đã thi đấu không đạt yêu cầu trong trận chung kết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsatisfactorily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unsatisfactorily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsatisfactorily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự thiếu hụt về chất lượng, hiệu quả, hoặc mức độ đáp ứng kỳ vọng. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng hoặc thất vọng về kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsatisfactorily'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.