greco-roman
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Greco-roman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến người Hy Lạp và La Mã cổ đại hoặc nền văn hóa của họ.
Definition (English Meaning)
Relating to the ancient Greeks and Romans or their culture.
Ví dụ Thực tế với 'Greco-roman'
-
"The museum features a large collection of Greco-Roman sculptures."
"Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập lớn các tác phẩm điêu khắc Hy Lạp-La Mã."
-
"Greco-Roman architecture is characterized by its use of columns and arches."
"Kiến trúc Hy Lạp-La Mã được đặc trưng bởi việc sử dụng các cột và vòm."
-
"Greco-Roman mythology has had a lasting influence on Western art and literature."
"Thần thoại Hy Lạp-La Mã đã có ảnh hưởng lâu dài đến nghệ thuật và văn học phương Tây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Greco-roman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: greco-roman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Greco-roman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'greco-roman' thường được sử dụng để mô tả các yếu tố văn hóa, nghệ thuật, kiến trúc, và các khía cạnh khác kết hợp hoặc chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ cả hai nền văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại. Nó không chỉ đơn thuần là sự kết hợp ngẫu nhiên mà thường thể hiện sự giao thoa, ảnh hưởng lẫn nhau và sự phát triển độc đáo từ cả hai nguồn gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Greco-roman'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This museum showcases a remarkable collection of Greco-Roman artifacts.
|
Viện bảo tàng này trưng bày một bộ sưu tập đáng chú ý các hiện vật Hy Lạp-La Mã. |
| Phủ định |
These statues are not Greco-Roman; they are purely Roman.
|
Những bức tượng này không phải là Hy Lạp-La Mã; chúng thuần túy là La Mã. |
| Nghi vấn |
Are those buildings over there built in the Greco-Roman style?
|
Những tòa nhà đằng kia có được xây dựng theo phong cách Hy Lạp-La Mã không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the museum showcased a fascinating collection of Greco-Roman artifacts.
|
Cô ấy nói rằng viện bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các hiện vật Hy Lạp-La Mã rất hấp dẫn. |
| Phủ định |
He told me that he did not find the Greco-Roman wrestling match very exciting.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thấy trận đấu vật Hy Lạp-La Mã thú vị lắm. |
| Nghi vấn |
They asked if the tour guide had mentioned the influence of Greco-Roman architecture on modern buildings.
|
Họ hỏi liệu hướng dẫn viên du lịch có đề cập đến ảnh hưởng của kiến trúc Hy Lạp-La Mã đối với các tòa nhà hiện đại hay không. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum had already featured a Greco-Roman exhibit before the new director arrived.
|
Bảo tàng đã từng trưng bày một cuộc triển lãm Hy Lạp-La Mã trước khi giám đốc mới đến. |
| Phủ định |
They had not expected the influence of Greco-Roman architecture to be so prevalent in the city's design.
|
Họ đã không mong đợi ảnh hưởng của kiến trúc Hy Lạp-La Mã lại phổ biến đến vậy trong thiết kế của thành phố. |
| Nghi vấn |
Had she studied Greco-Roman history extensively before writing her thesis?
|
Cô ấy đã nghiên cứu sâu rộng lịch sử Hy Lạp-La Mã trước khi viết luận án của mình chưa? |