(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hellenistic
C1

hellenistic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc Hy Lạp hóa thời kỳ Hy Lạp hóa văn hóa Hy Lạp hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hellenistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến lịch sử, ngôn ngữ và văn hóa Hy Lạp từ khi Alexander Đại đế qua đời đến khi Cleopatra và Mark Antony bị Octavian đánh bại năm 31 trước Công nguyên.

Definition (English Meaning)

Relating to Greek history, language, and culture from the death of Alexander the Great to the defeat of Cleopatra and Mark Antony by Octavian in 31 BC.

Ví dụ Thực tế với 'Hellenistic'

  • "The Hellenistic period saw the rise of new philosophical schools and artistic styles."

    "Thời kỳ Hy Lạp hóa chứng kiến sự trỗi dậy của các trường phái triết học và phong cách nghệ thuật mới."

  • "Hellenistic art is characterized by its realism and emotional intensity."

    "Nghệ thuật Hy Lạp hóa được đặc trưng bởi tính hiện thực và cường độ cảm xúc."

  • "The Hellenistic kingdoms were often at war with each other."

    "Các vương quốc Hy Lạp hóa thường xuyên xảy ra chiến tranh với nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hellenistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hellenistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Hellenism(Chủ nghĩa Hy Lạp)
Alexander the Great(Alexander Đại đế)
Alexandria(Alexandria (thành phố))

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Nghệ thuật Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Hellenistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'Hellenistic' thường được dùng để mô tả một giai đoạn cụ thể trong lịch sử Hy Lạp và Địa Trung Hải, nơi văn hóa Hy Lạp lan rộng và hòa trộn với các nền văn hóa khác ở phương Đông. Nó không chỉ đơn thuần là 'Hy Lạp' mà mang ý nghĩa về sự giao thoa văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

‘in the Hellenistic period’: đề cập đến thời kỳ Hy Lạp hóa.
‘of Hellenistic art’: nói về nghệ thuật Hy Lạp hóa.
‘related to Hellenistic culture’: liên quan đến văn hóa Hy Lạp hóa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hellenistic'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the museum invests in showcasing Hellenistic artifacts, it will attract more tourists.
Nếu viện bảo tàng đầu tư vào việc trưng bày các hiện vật Hy Lạp hóa, nó sẽ thu hút nhiều khách du lịch hơn.
Phủ định
If you don't study Hellenistic history, you won't understand the context of many Renaissance artworks.
Nếu bạn không học lịch sử Hy Lạp hóa, bạn sẽ không hiểu bối cảnh của nhiều tác phẩm nghệ thuật thời Phục hưng.
Nghi vấn
Will studying Hellenistic philosophy broaden your understanding of ethics if you dedicate enough time to it?
Liệu việc nghiên cứu triết học Hy Lạp hóa có mở rộng sự hiểu biết của bạn về đạo đức nếu bạn dành đủ thời gian cho nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)