gross national product (gnp)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gross national product (gnp)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng giá trị của tất cả các sản phẩm và dịch vụ cuối cùng được sản xuất bởi cư dân của một quốc gia, bất kể địa điểm, trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là một năm.
Definition (English Meaning)
The total value of all final products and services produced by a nation's residents, regardless of location, within a specific period, usually one year.
Ví dụ Thực tế với 'Gross national product (gnp)'
-
"The country's GNP has been steadily increasing over the past decade."
"Tổng sản phẩm quốc dân của quốc gia đã tăng trưởng đều đặn trong thập kỷ qua."
-
"Economists use GNP to measure a nation's economic performance."
"Các nhà kinh tế sử dụng GNP để đo lường hiệu quả kinh tế của một quốc gia."
-
"The government aims to increase the GNP by investing in education and infrastructure."
"Chính phủ đặt mục tiêu tăng GNP bằng cách đầu tư vào giáo dục và cơ sở hạ tầng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gross national product (gnp)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gross national product
- Adjective: gross, national
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gross national product (gnp)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
GNP bao gồm thu nhập mà công dân của một quốc gia kiếm được ở nước ngoài và loại trừ thu nhập mà người nước ngoài kiếm được trong nước. Nó khác với GDP (Gross Domestic Product - Tổng sản phẩm quốc nội), đo lường giá trị của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong phạm vi biên giới của một quốc gia, bất kể quốc tịch của người sản xuất. Trong những năm gần đây, GDP đã trở thành thước đo kinh tế phổ biến hơn GNP.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: được dùng để chỉ cái gì đó thuộc về GNP (ví dụ: components of GNP). In: được dùng để chỉ trong bối cảnh nào đó liên quan đến GNP (ví dụ: increase in GNP).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gross national product (gnp)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.