(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ groundwater recharge
C1

groundwater recharge

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bổ sung nước ngầm tái tạo nước ngầm nạp nước ngầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groundwater recharge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình nước mặt thấm xuống đất để bổ sung cho các tầng chứa nước ngầm.

Definition (English Meaning)

The process by which surface water infiltrates into the ground to replenish groundwater aquifers.

Ví dụ Thực tế với 'Groundwater recharge'

  • "Implementing effective groundwater recharge strategies is essential for sustainable water resource management."

    "Việc thực hiện các chiến lược bổ sung nước ngầm hiệu quả là rất quan trọng đối với việc quản lý tài nguyên nước bền vững."

  • "Urban development often reduces natural groundwater recharge, leading to water scarcity."

    "Phát triển đô thị thường làm giảm sự bổ sung nước ngầm tự nhiên, dẫn đến tình trạng khan hiếm nước."

  • "Artificial groundwater recharge projects can help to mitigate the effects of drought."

    "Các dự án bổ sung nước ngầm nhân tạo có thể giúp giảm thiểu tác động của hạn hán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Groundwater recharge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: groundwater recharge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aquifer recharge(sự bổ sung tầng chứa nước)
groundwater replenishment(sự bổ sung nước ngầm)

Trái nghĩa (Antonyms)

groundwater depletion(sự suy giảm nước ngầm)

Từ liên quan (Related Words)

infiltration(sự thấm)
aquifer(tầng chứa nước)
permeability(tính thấm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Thủy văn học

Ghi chú Cách dùng 'Groundwater recharge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả cả quá trình tự nhiên (ví dụ: nước mưa thấm qua đất) và các biện pháp nhân tạo (ví dụ: bơm nước vào tầng chứa nước). Nó nhấn mạnh sự bổ sung và phục hồi nguồn nước ngầm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of through

'Recharge of' thường được sử dụng để chỉ sự bổ sung chung cho nước ngầm. Ví dụ: 'The recharge of groundwater is crucial for water security.' 'Recharge through' chỉ ra phương tiện hoặc con đường mà qua đó nước thấm xuống. Ví dụ: 'Recharge through permeable soils is more effective.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Groundwater recharge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)