infiltration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infiltration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xâm nhập, sự thâm nhập, sự trà trộn (vào một nơi hoặc tổ chức một cách bí mật hoặc dần dần, đặc biệt là với ý định thù địch).
Definition (English Meaning)
The process or action of penetrating or entering a place or organization surreptitiously or gradually, especially with hostile intent.
Ví dụ Thực tế với 'Infiltration'
-
"The infiltration of enemy agents into the government was a serious security breach."
"Sự trà trộn của các điệp viên địch vào chính phủ là một lỗ hổng an ninh nghiêm trọng."
-
"The rebel group began their infiltration of the city under the cover of darkness."
"Nhóm nổi dậy bắt đầu sự xâm nhập vào thành phố dưới màn đêm."
-
"The high infiltration rate of the soil is essential for groundwater recharge."
"Tốc độ thấm cao của đất là rất cần thiết cho việc bổ sung nước ngầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infiltration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infiltration
- Verb: infiltrate
- Adjective: infiltrative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infiltration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'infiltration' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự xâm nhập trái phép hoặc bí mật vào một khu vực, tổ chức, hoặc hệ thống nào đó. Nó khác với 'penetration' ở chỗ nhấn mạnh vào tính chất bí mật và thường là có chủ đích xấu. So sánh với 'intrusion', infiltration thường có kế hoạch và chiến lược rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Infiltration of' dùng để chỉ sự xâm nhập của một thứ gì đó vào một nơi hoặc tổ chức. Ví dụ: 'the infiltration of spies'. 'Infiltration into' cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng khi nhấn mạnh hơn vào đích đến của sự xâm nhập. Ví dụ: 'infiltration into enemy territory'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infiltration'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the enemy's defenses are weak, infiltration is easier.
|
Nếu phòng thủ của địch yếu, sự xâm nhập sẽ dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
If a country has strong border controls, enemy spies do not infiltrate easily.
|
Nếu một quốc gia có kiểm soát biên giới chặt chẽ, gián điệp của địch không dễ dàng xâm nhập. |
| Nghi vấn |
If a virus infiltrates a system, does the system show signs of slowing down?
|
Nếu một vi-rút xâm nhập vào một hệ thống, hệ thống có hiển thị dấu hiệu chậm lại không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enemy successfully infiltrated the base.
|
Kẻ thù đã xâm nhập thành công vào căn cứ. |
| Phủ định |
Not only did the spies infiltrate the headquarters, but they also stole vital information.
|
Không chỉ gián điệp xâm nhập trụ sở chính, mà họ còn đánh cắp thông tin quan trọng. |
| Nghi vấn |
Had the security been more vigilant, the infiltration would not have been successful.
|
Nếu an ninh cảnh giác hơn, cuộc xâm nhập đã không thành công. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rebel group infiltrated the government offices to gather intelligence.
|
Nhóm nổi dậy đã xâm nhập vào các văn phòng chính phủ để thu thập thông tin tình báo. |
| Phủ định |
The security measures did not prevent the infiltration of the system.
|
Các biện pháp an ninh đã không ngăn chặn được sự xâm nhập vào hệ thống. |
| Nghi vấn |
How did the spies infiltrate the enemy camp?
|
Các điệp viên đã xâm nhập vào trại địch bằng cách nào? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the week, the enemy will have infiltrated the main defense line.
|
Đến cuối tuần, kẻ thù sẽ xâm nhập vào tuyến phòng thủ chính. |
| Phủ định |
By the time the new security system is installed, the hackers won't have infiltrated the network.
|
Vào thời điểm hệ thống an ninh mới được cài đặt, những kẻ tấn công mạng sẽ không xâm nhập được vào mạng. |
| Nghi vấn |
Will the spy have infiltrated the organization before the mission starts?
|
Liệu điệp viên đã xâm nhập vào tổ chức trước khi nhiệm vụ bắt đầu chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enemy is infiltrating our defenses.
|
Kẻ thù đang xâm nhập vào hệ thống phòng thủ của chúng ta. |
| Phủ định |
They are not infiltrating the building at the moment.
|
Họ không xâm nhập vào tòa nhà vào lúc này. |
| Nghi vấn |
Is the government infiltrating private online groups?
|
Chính phủ có đang xâm nhập vào các nhóm trực tuyến riêng tư không? |