(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gulag
C1

gulag

noun

Nghĩa tiếng Việt

trại cải tạo lao động cưỡng bức của Liên Xô ngục tù thời Stalin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gulag'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống các trại lao động cưỡng bức và nhà tù của Liên Xô, được sử dụng đặc biệt trong thời kỳ Stalin.

Definition (English Meaning)

A system of Soviet labor camps and prisons, used especially during the Stalin era.

Ví dụ Thực tế với 'Gulag'

  • "Many political prisoners were sent to gulags during Stalin's regime."

    "Nhiều tù nhân chính trị đã bị gửi đến các trại gulag trong chế độ của Stalin."

  • "The gulags were notorious for their inhumane conditions."

    "Các trại gulag khét tiếng vì điều kiện vô nhân đạo của chúng."

  • "Solzhenitsyn's 'The Gulag Archipelago' exposed the horrors of the Soviet labor camps to the world."

    "Cuốn 'Quần đảo Gulag' của Solzhenitsyn đã phơi bày những kinh hoàng của các trại lao động Liên Xô cho thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gulag'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gulag
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

labor camp(trại lao động)
prison camp(trại tù)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Gulag'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "gulag" không chỉ đơn thuần là một nhà tù, mà còn đại diện cho một hệ thống đàn áp chính trị và tàn bạo. Nó mang ý nghĩa về sự bất công, khổ sở và cái chết. Nó thường được sử dụng để ám chỉ sự tàn bạo của chế độ độc tài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to from

"in a gulag": chỉ sự giam cầm bên trong một trại gulag. "to a gulag": chỉ hành động bị đưa đến một trại gulag. "from a gulag": chỉ sự trốn thoát hoặc được thả ra khỏi một trại gulag.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gulag'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)