gyroscope
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gyroscope'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị bao gồm một bánh xe hoặc đĩa được lắp sao cho nó có thể quay nhanh xung quanh một trục có thể quay theo bất kỳ hướng nào.
Definition (English Meaning)
A device consisting of a wheel or disc mounted so that it can spin rapidly about an axis which can turn in any direction.
Ví dụ Thực tế với 'Gyroscope'
-
"The ship used a gyroscope to maintain its stability in rough seas."
"Con tàu sử dụng một con quay hồi chuyển để duy trì sự ổn định của nó trong điều kiện biển động."
-
"Modern smartphones often contain gyroscopes to detect orientation and movement."
"Điện thoại thông minh hiện đại thường chứa con quay hồi chuyển để phát hiện hướng và chuyển động."
-
"The Mars rovers use gyroscopes for navigation."
"Các xe tự hành trên sao Hỏa sử dụng con quay hồi chuyển để điều hướng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gyroscope'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gyroscope
- Adjective: gyroscopic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gyroscope'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gyroscope là một thiết bị cơ học được sử dụng để duy trì hướng hoặc để đo lường hoặc duy trì sự ổn định. Nó hoạt động dựa trên nguyên tắc bảo toàn mô men động lượng. Gyroscope thường được sử dụng trong hệ thống định vị quán tính, la bàn con quay hồi chuyển và hệ thống ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Used to indicate the presence or location within a larger system or context. Example: The gyroscope *in* the aircraft's navigation system...
* **of:** Indicates possession or relation. Example: The principle *of* the gyroscope...
* **for:** Specifies purpose or function. Example: The gyroscope is used *for* stabilization...
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gyroscope'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.