(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ habituate
C1

habituate

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm cho quen tập cho quen thích nghi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Habituate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho hoặc trở nên quen với điều gì đó; thích nghi hoặc làm quen với môi trường.

Definition (English Meaning)

To make or become accustomed to something; to adapt or acclimatize.

Ví dụ Thực tế với 'Habituate'

  • "The zookeepers worked to habituate the pandas to their new enclosure."

    "Các nhân viên sở thú đã làm việc để giúp những con gấu trúc quen với khu vực nuôi nhốt mới của chúng."

  • "Elephants can become habituated to the presence of tourist vehicles."

    "Voi có thể trở nên quen với sự hiện diện của xe du lịch."

  • "The scientists were trying to habituate the deer to the sound of the research equipment."

    "Các nhà khoa học đang cố gắng làm cho những con nai quen với âm thanh của thiết bị nghiên cứu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Habituate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accustom(làm cho quen)
acclimatize(thích nghi với khí hậu)
adapt(thích nghi)
familiarize(làm cho quen thuộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

unsettle(làm xáo trộn)
disturb(làm phiền)

Từ liên quan (Related Words)

habit(thói quen)
environment(môi trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sinh thái học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Habituate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'habituate' thường được sử dụng để mô tả quá trình làm cho một người hoặc một động vật quen với một môi trường hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là khi môi trường hoặc tình huống đó ban đầu có thể gây khó chịu hoặc đáng sợ. Nó nhấn mạnh quá trình dần dần thích nghi. So sánh với 'accustom', 'familiarize', 'adapt'. 'Accustom' mang nghĩa chung chung hơn về việc làm quen, còn 'familiarize' nhấn mạnh việc trở nên quen thuộc với thông tin hoặc quy trình. 'Adapt' bao hàm sự thay đổi để phù hợp, trong khi 'habituate' nhấn mạnh việc giảm phản ứng với một kích thích lặp đi lặp lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Habituate to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà ai đó hoặc cái gì đó trở nên quen thuộc. Ví dụ: 'The animals were habituated to the presence of humans.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Habituate'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has habituated himself to waking up early.
Anh ấy đã tập cho mình thói quen thức dậy sớm.
Phủ định
Hasn't she habituated herself to the new environment yet?
Cô ấy vẫn chưa quen với môi trường mới sao?
Nghi vấn
Did they habituate the birds to the feeder?
Họ có làm cho những con chim quen với máng ăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)