(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ habituated
C1

habituated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã quen đã thích nghi đã trở nên quen thuộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Habituated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã quen với điều gì đó; đã làm cho quen với điều gì đó; chịu đựng được điều gì đó do tiếp xúc lặp đi lặp lại.

Definition (English Meaning)

Accustomed to something; made used to something; tolerant of something due to repeated exposure.

Ví dụ Thực tế với 'Habituated'

  • "The animals in the zoo are habituated to being around people."

    "Những con vật trong sở thú đã quen với việc ở gần con người."

  • "The deer became habituated to the sounds of traffic."

    "Những con nai đã quen với tiếng ồn giao thông."

  • "The researchers habituated the mice to a specific odor before starting the experiment."

    "Các nhà nghiên cứu đã làm cho những con chuột quen với một mùi đặc biệt trước khi bắt đầu thí nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Habituated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accustomed(quen)
adapted(thích nghi)
inured(chai sạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

unaccustomed(chưa quen)
unfamiliar(xa lạ)

Từ liên quan (Related Words)

desensitized(giảm độ nhạy cảm)
conditioned(được điều kiện hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Habituated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'habituated' thường được dùng để mô tả trạng thái mà một người hoặc động vật đã trở nên quen thuộc hoặc ít phản ứng hơn với một kích thích nhất định do tiếp xúc lặp đi lặp lại. Nó khác với 'accustomed' ở chỗ nó thường ngụ ý một sự suy giảm phản ứng, trong khi 'accustomed' chỉ đơn giản có nghĩa là đã quen.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với giới từ 'to', 'habituated to' có nghĩa là đã trở nên quen với hoặc thích nghi với một điều gì đó. Ví dụ: 'The birds are habituated to the presence of humans.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Habituated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)