(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hamiltonian
C1

hamiltonian

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

Hàm Hamiltonian Toán tử Hamiltonian Cơ học Hamiltonian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hamiltonian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc được mô tả bởi một hàm hoặc toán tử Hamiltonian.

Definition (English Meaning)

Relating to or described by a Hamiltonian function or operator.

Ví dụ Thực tế với 'Hamiltonian'

  • "The Hamiltonian mechanics provides a different perspective on the motion of the particle."

    "Cơ học Hamiltonian cung cấp một góc nhìn khác về chuyển động của hạt."

  • "We can solve the problem using the Hamiltonian formalism."

    "Chúng ta có thể giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng công thức Hamiltonian."

  • "The Hamiltonian operator is used to find the energy levels of a quantum system."

    "Toán tử Hamiltonian được sử dụng để tìm mức năng lượng của một hệ lượng tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hamiltonian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Hamiltonian
  • Adjective: Hamiltonian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lagrangian(Lagrangian (một công thức khác của cơ học cổ điển))
Poisson bracket(Dấu ngoặc Poisson)
Quantum mechanics(Cơ học lượng tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Hamiltonian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'Hamiltonian' thường được dùng để chỉ các hệ thống, phương trình, hoặc các đối tượng toán học có liên quan đến cơ học Hamiltonian, một công thức lại của cơ học cổ điển. Nó tập trung vào năng lượng của hệ thống thay vì lực tác dụng lên nó. Khái niệm Hamiltonian cũng được mở rộng sang cơ học lượng tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Hamiltonian of' thường dùng để chỉ hàm Hamiltonian của một hệ thống cụ thể. 'Hamiltonian for' thường dùng để chỉ Hamiltonian được sử dụng để mô tả một vấn đề cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hamiltonian'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)