hamiltonian
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hamiltonian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc được mô tả bởi một hàm hoặc toán tử Hamiltonian.
Definition (English Meaning)
Relating to or described by a Hamiltonian function or operator.
Ví dụ Thực tế với 'Hamiltonian'
-
"The Hamiltonian mechanics provides a different perspective on the motion of the particle."
"Cơ học Hamiltonian cung cấp một góc nhìn khác về chuyển động của hạt."
-
"We can solve the problem using the Hamiltonian formalism."
"Chúng ta có thể giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng công thức Hamiltonian."
-
"The Hamiltonian operator is used to find the energy levels of a quantum system."
"Toán tử Hamiltonian được sử dụng để tìm mức năng lượng của một hệ lượng tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hamiltonian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Hamiltonian
- Adjective: Hamiltonian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hamiltonian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'Hamiltonian' thường được dùng để chỉ các hệ thống, phương trình, hoặc các đối tượng toán học có liên quan đến cơ học Hamiltonian, một công thức lại của cơ học cổ điển. Nó tập trung vào năng lượng của hệ thống thay vì lực tác dụng lên nó. Khái niệm Hamiltonian cũng được mở rộng sang cơ học lượng tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hamiltonian of' thường dùng để chỉ hàm Hamiltonian của một hệ thống cụ thể. 'Hamiltonian for' thường dùng để chỉ Hamiltonian được sử dụng để mô tả một vấn đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hamiltonian'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.