hard shoulder
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard shoulder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực được trải nhựa bên cạnh đường cao tốc hoặc đường lớn khác, nơi xe cộ có thể dừng lại trong trường hợp khẩn cấp.
Definition (English Meaning)
A paved area beside a motorway or other major road where vehicles can stop in an emergency.
Ví dụ Thực tế với 'Hard shoulder'
-
"The driver pulled over onto the hard shoulder after experiencing engine trouble."
"Người lái xe đã tấp vào làn dừng khẩn cấp sau khi gặp sự cố về động cơ."
-
"It's dangerous to walk along the hard shoulder of a busy motorway."
"Đi bộ dọc theo làn dừng khẩn cấp của một đường cao tốc đông đúc là rất nguy hiểm."
-
"Vehicles are only allowed to stop on the hard shoulder in emergencies."
"Xe cộ chỉ được phép dừng trên làn dừng khẩn cấp trong trường hợp khẩn cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hard shoulder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hard shoulder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hard shoulder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Hard shoulder” thường được dùng để chỉ làn đường khẩn cấp trên đường cao tốc hoặc các đường lớn. Nó khác với các làn đường khác ở chỗ nó không dành cho việc di chuyển thông thường mà chỉ dành cho các trường hợp khẩn cấp, sự cố hoặc bảo trì. Thuật ngữ nhấn mạnh bề mặt cứng của làn đường, thường được trải nhựa hoặc bê tông, để hỗ trợ xe cộ dừng đỗ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“On the hard shoulder” ám chỉ vị trí của xe hoặc người đang ở trên làn đường khẩn cấp. “Along the hard shoulder” ám chỉ sự di chuyển hoặc vị trí dọc theo làn đường khẩn cấp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard shoulder'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the tire blew, we pulled onto the hard shoulder, a decision that likely saved us from further accidents.
|
Sau khi lốp xe bị nổ, chúng tôi đã tấp vào làn dừng xe khẩn cấp, một quyết định có lẽ đã cứu chúng tôi khỏi những tai nạn khác. |
| Phủ định |
Despite the heavy traffic, we couldn't stop on the hard shoulder, as it was designated for emergencies only.
|
Mặc dù giao thông rất đông, chúng tôi không thể dừng trên làn dừng xe khẩn cấp, vì nó chỉ dành cho trường hợp khẩn cấp. |
| Nghi vấn |
If you have a flat tire, is the hard shoulder, a place for emergency stops, the safest place to pull over?
|
Nếu bạn bị xịt lốp, làn dừng xe khẩn cấp, một nơi để dừng khẩn cấp, có phải là nơi an toàn nhất để tấp vào không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There is a hard shoulder on this highway for emergencies.
|
Có một làn dừng khẩn cấp trên đường cao tốc này cho các trường hợp khẩn cấp. |
| Phủ định |
Isn't there a hard shoulder available if you have a flat tire?
|
Không phải là có một làn dừng khẩn cấp có sẵn nếu bạn bị xịt lốp sao? |
| Nghi vấn |
Is the hard shoulder clearly marked to prevent accidents?
|
Làn dừng khẩn cấp có được đánh dấu rõ ràng để ngăn ngừa tai nạn không? |