breakdown
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breakdown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hỏng hóc, sự suy sụp (máy móc, hệ thống).
Definition (English Meaning)
A failure of a machine or system.
Ví dụ Thực tế với 'Breakdown'
-
"The car suffered a breakdown on the highway."
"Chiếc xe bị hỏng trên đường cao tốc."
-
"The peace talks broke down after only a few hours."
"Các cuộc đàm phán hòa bình đã thất bại chỉ sau vài giờ."
-
"The detailed breakdown of the expenses helped us understand where the money was going."
"Bảng phân tích chi tiết các chi phí giúp chúng tôi hiểu tiền đã đi đâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Breakdown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Breakdown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự ngừng hoạt động đột ngột do lỗi kỹ thuật hoặc sự suy giảm về thể chất, tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
breakdown of: sự hỏng hóc của (máy móc, hệ thống...); breakdown in: sự đổ vỡ trong (mối quan hệ, giao tiếp...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Breakdown'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.