(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hash table
C1

hash table

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảng băm bảng hàm băm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hash table'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc dữ liệu thực hiện kiểu dữ liệu trừu tượng mảng kết hợp, một cấu trúc có thể ánh xạ các khóa tới các giá trị. Bảng băm sử dụng một hàm băm để tính toán một chỉ mục vào một mảng các bucket hoặc slot, từ đó có thể tìm thấy giá trị mong muốn.

Definition (English Meaning)

A data structure that implements an associative array abstract data type, a structure that can map keys to values. A hash table uses a hash function to compute an index into an array of buckets or slots, from which the desired value can be found.

Ví dụ Thực tế với 'Hash table'

  • "Hash tables are often used to implement dictionaries because they offer efficient lookups."

    "Bảng băm thường được sử dụng để triển khai từ điển vì chúng cung cấp khả năng tra cứu hiệu quả."

  • "Understanding hash tables is crucial for efficient data storage and retrieval."

    "Hiểu bảng băm là rất quan trọng để lưu trữ và truy xuất dữ liệu hiệu quả."

  • "Many programming languages provide built-in support for hash tables."

    "Nhiều ngôn ngữ lập trình cung cấp hỗ trợ tích hợp cho bảng băm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hash table'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hash table
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hash map(bản đồ băm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

collision(xung đột)
bucket(bucket (trong bảng băm))
hash function(hàm băm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Hash table'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bảng băm được sử dụng rộng rãi trong khoa học máy tính để triển khai các mảng kết hợp và bộ chỉ mục. Nó cung cấp khả năng tra cứu trung bình thời gian không đổi (O(1)) cho hầu hết các hoạt động, mặc dù trong trường hợp xấu nhất có thể suy giảm thành O(n) nếu có quá nhiều xung đột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* in: Được sử dụng để chỉ nơi bảng băm được sử dụng hoặc lưu trữ. Ví dụ: 'The data is stored in a hash table.'
* with: Được sử dụng để chỉ những thuộc tính hay phương pháp liên quan đến bảng băm. Ví dụ: 'Implement a hash table with chaining.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hash table'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data structure which is called a hash table is essential for efficient data retrieval.
Cấu trúc dữ liệu được gọi là bảng băm rất cần thiết cho việc truy xuất dữ liệu hiệu quả.
Phủ định
A linked list, which does not perform as quickly as a hash table, is sometimes used when memory is limited.
Một danh sách liên kết, hoạt động không nhanh bằng bảng băm, đôi khi được sử dụng khi bộ nhớ bị hạn chế.
Nghi vấn
Is a hash table, which offers constant-time average performance, suitable for this application?
Một bảng băm, mang lại hiệu suất trung bình thời gian không đổi, có phù hợp cho ứng dụng này không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had implemented a robust hash table, the system would be running much faster now.
Nếu họ đã triển khai một bảng băm mạnh mẽ, hệ thống sẽ chạy nhanh hơn nhiều bây giờ.
Phủ định
If the data weren't so extensive, we wouldn't have needed to use a hash table to improve the lookup speed.
Nếu dữ liệu không quá lớn, chúng ta đã không cần sử dụng bảng băm để cải thiện tốc độ tìm kiếm.
Nghi vấn
If she had known about the benefits of a hash table, would she have chosen a different data structure?
Nếu cô ấy biết về lợi ích của bảng băm, liệu cô ấy có chọn một cấu trúc dữ liệu khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)