hash function
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hash function'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hàm chuyển đổi một khóa đã cho thành một giá trị khác, thường là một giá trị nhỏ hơn, được sử dụng để lập chỉ mục một bảng gọi là bảng băm.
Definition (English Meaning)
A function that converts a given key into another value, typically a smaller value, used to index a table called a hash table.
Ví dụ Thực tế với 'Hash function'
-
"A good hash function is crucial for the performance of a hash table."
"Một hàm băm tốt là rất quan trọng đối với hiệu suất của một bảng băm."
-
"SHA-256 is a widely used cryptographic hash function."
"SHA-256 là một hàm băm mật mã được sử dụng rộng rãi."
-
"We use hash functions to quickly check if a file has been modified."
"Chúng tôi sử dụng hàm băm để kiểm tra nhanh chóng xem một tệp đã được sửa đổi hay chưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hash function'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hash function
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hash function'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hàm băm được sử dụng rộng rãi trong khoa học máy tính để lập chỉ mục và tra cứu các mục trong cơ sở dữ liệu vì nó có thể giúp tăng tốc quá trình tìm kiếm. Một hàm băm tốt nên phân phối các giá trị đồng đều để giảm thiểu sự trùng lặp (collisions).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được dùng để chỉ ngữ cảnh sử dụng của hàm băm (ví dụ: in database indexing). ‘for’ được dùng để chỉ mục đích sử dụng của hàm băm (ví dụ: for data integrity verification).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hash function'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The programmer had implemented the hash function before he started testing the system.
|
Lập trình viên đã triển khai hàm băm trước khi anh ta bắt đầu kiểm tra hệ thống. |
| Phủ định |
She had not understood the intricacies of the hash function until she attended the workshop.
|
Cô ấy đã không hiểu sự phức tạp của hàm băm cho đến khi cô ấy tham dự hội thảo. |
| Nghi vấn |
Had the security team analyzed the hash function for vulnerabilities before deploying the application?
|
Nhóm bảo mật đã phân tích hàm băm để tìm lỗ hổng trước khi triển khai ứng dụng chưa? |