(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ haughtily
C1

haughtily

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách kiêu ngạo một cách khinh khỉnh một cách ngạo mạn với vẻ tự cao tự đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haughtily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách kiêu ngạo và tự cao; khinh khỉnh hoặc ngạo mạn.

Definition (English Meaning)

In a proud and superior manner; disdainfully or arrogantly.

Ví dụ Thực tế với 'Haughtily'

  • "She looked down at me haughtily as if I were dirt."

    "Cô ta nhìn xuống tôi một cách khinh khỉnh như thể tôi là rác rưởi."

  • "He spoke haughtily of his accomplishments."

    "Anh ta nói một cách kiêu ngạo về những thành tựu của mình."

  • "The waiter haughtily refused to serve us."

    "Người phục vụ từ chối phục vụ chúng tôi một cách khinh khỉnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Haughtily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: haughtily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

arrogantly(ngạo mạn)
proudly(kiêu hãnh)
superciliously(khinh khỉnh)
disdainfully(khinh thị)

Trái nghĩa (Antonyms)

modestly(khiêm tốn)
humbly(nhún nhường)

Từ liên quan (Related Words)

conceitedly(tự phụ)
pompously(khoa trương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách và hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Haughtily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'haughtily' diễn tả hành động hoặc lời nói thể hiện sự kiêu ngạo, cho rằng mình hơn người khác. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tôn trọng và coi thường người khác. Khác với 'proudly' (tự hào) chỉ sự hài lòng về thành tích của bản thân hoặc người khác, 'haughtily' thể hiện sự khinh miệt. So với 'arrogantly' (ngạo mạn), 'haughtily' có thể nhấn mạnh hơn về thái độ coi thường ra mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Haughtily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)