(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hauling
B2

hauling

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

kéo lôi vận chuyển (hàng hóa nặng) chở (hàng hóa số lượng lớn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hauling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của 'haul': Kéo hoặc lôi thứ gì đó bằng sức.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'haul': Pulling or dragging something with effort.

Ví dụ Thực tế với 'Hauling'

  • "The workers were hauling heavy equipment up the hill."

    "Các công nhân đang kéo thiết bị nặng lên đồi."

  • "They were hauling the boat out of the water."

    "Họ đang kéo chiếc thuyền ra khỏi nước."

  • "The company specializes in hauling heavy machinery."

    "Công ty chuyên về vận chuyển máy móc hạng nặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hauling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hauling (không phổ biến)
  • Verb: haul
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dragging(kéo lê)
towing(kéo (xe))
carting(chở bằng xe)

Trái nghĩa (Antonyms)

pushing(đẩy)
lifting(nâng)

Từ liên quan (Related Words)

transportation(vận tải)
shipping(vận chuyển)
freight(hàng hóa vận chuyển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vận tải Xây dựng Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Hauling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động kéo, lôi vật nặng hoặc số lượng lớn, nhấn mạnh vào nỗ lực và sức lực cần thiết. Khác với 'pull' đơn thuần, 'haul' mang tính chất nặng nhọc và có thể liên quan đến việc vận chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on along up

* **hauling on:** Kéo mạnh thứ gì đó, thường là dây thừng.
* **hauling along:** Kéo lê thứ gì đó dọc theo một bề mặt.
* **hauling up:** Kéo thứ gì đó lên cao.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hauling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)