hauling
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hauling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing của 'haul': Kéo hoặc lôi thứ gì đó bằng sức.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'haul': Pulling or dragging something with effort.
Ví dụ Thực tế với 'Hauling'
-
"The workers were hauling heavy equipment up the hill."
"Các công nhân đang kéo thiết bị nặng lên đồi."
-
"They were hauling the boat out of the water."
"Họ đang kéo chiếc thuyền ra khỏi nước."
-
"The company specializes in hauling heavy machinery."
"Công ty chuyên về vận chuyển máy móc hạng nặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hauling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hauling (không phổ biến)
- Verb: haul
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hauling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động kéo, lôi vật nặng hoặc số lượng lớn, nhấn mạnh vào nỗ lực và sức lực cần thiết. Khác với 'pull' đơn thuần, 'haul' mang tính chất nặng nhọc và có thể liên quan đến việc vận chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **hauling on:** Kéo mạnh thứ gì đó, thường là dây thừng.
* **hauling along:** Kéo lê thứ gì đó dọc theo một bề mặt.
* **hauling up:** Kéo thứ gì đó lên cao.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hauling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.