freight
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàng hóa được vận chuyển với số lượng lớn bằng xe tải, tàu hỏa, tàu thủy hoặc máy bay.
Definition (English Meaning)
Goods transported in bulk by truck, train, ship, or aircraft.
Ví dụ Thực tế với 'Freight'
-
"The freight was shipped by container ship to its destination."
"Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu container đến đích."
-
"Air freight is generally more expensive than sea freight."
"Vận chuyển hàng không thường đắt hơn vận chuyển đường biển."
-
"We need to book freight space on the next available flight."
"Chúng ta cần đặt chỗ vận chuyển hàng hóa trên chuyến bay gần nhất có sẵn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Freight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Freight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'freight' thường được dùng để chỉ hàng hóa vận chuyển với số lượng lớn, khác với 'parcel' (bưu kiện) thường nhỏ hơn và 'luggage/baggage' (hành lý) là đồ dùng cá nhân mang theo khi đi du lịch. Freight nhấn mạnh vào quá trình vận chuyển thương mại hàng hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'by' dùng để chỉ phương tiện vận chuyển (e.g., freight by ship). 'on' dùng để chỉ trên phương tiện (e.g., freight on a train).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Freight'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.