(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hausdorff space
C2

hausdorff space

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

không gian Hausdorff
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hausdorff space'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong tô pô học, không gian Hausdorff, không gian tách hoặc không gian T₂ là một không gian tô pô trong đó các điểm phân biệt có các lân cận rời nhau.

Definition (English Meaning)

In topology, a Hausdorff space, separated space or T₂ space is a topological space in which distinct points have disjoint neighbourhoods.

Ví dụ Thực tế với 'Hausdorff space'

  • "A metric space is always a Hausdorff space."

    "Một không gian metric luôn là một không gian Hausdorff."

  • "The real line is a Hausdorff space."

    "Đường thẳng thực là một không gian Hausdorff."

  • "Understanding Hausdorff spaces is crucial in advanced topology."

    "Hiểu về không gian Hausdorff là rất quan trọng trong tô pô học nâng cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hausdorff space'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hausdorff space
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

separated space(không gian tách)
T₂ space(không gian T₂)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

topological space(không gian tô pô)
metric space(không gian metric)
neighbourhood(lân cận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Hausdorff space'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Không gian Hausdorff là một khái niệm quan trọng trong tô pô học, đảm bảo tính duy nhất của giới hạn của dãy hội tụ. Nó thể hiện một mức độ 'tách biệt' giữa các điểm trong không gian. Các không gian metric luôn là không gian Hausdorff.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hausdorff space'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)