topological space
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Topological space'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp cùng với một cấu trúc tô pô, tức là một tập hợp các tập con mở thỏa mãn các tiên đề nhất định. Đây là một khái niệm cơ bản trong tô pô, cho phép định nghĩa tính liên tục, tính liên thông và các tính chất tô pô khác.
Definition (English Meaning)
A set together with a topology, i.e., a collection of open subsets that satisfy certain axioms. It is a fundamental concept in topology, allowing the definition of continuity, connectedness, and other topological properties.
Ví dụ Thực tế với 'Topological space'
-
"The real line with the usual Euclidean topology is a topological space."
"Đường thẳng thực với tô pô Euclid thông thường là một không gian tô pô."
-
"The set of all continuous functions forms a topological space."
"Tập hợp tất cả các hàm liên tục tạo thành một không gian tô pô."
-
"Understanding topological spaces is crucial for studying algebraic topology."
"Hiểu các không gian tô pô là rất quan trọng để nghiên cứu tô pô đại số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Topological space'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: topological space
- Adjective: topological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Topological space'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Một không gian tô pô là một cấu trúc toán học cho phép ta định nghĩa các khái niệm như tính liên tục, hội tụ và tính liên thông. Không giống như không gian metric, không gian tô pô không yêu cầu khái niệm khoảng cách; thay vào đó, nó được định nghĩa bởi một tập hợp các tập mở thỏa mãn các tiên đề nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ một không gian tô pô lớn hơn, ví dụ: 'a point in a topological space'. 'On' thường được sử dụng khi đề cập đến các cấu trúc được định nghĩa trên không gian đó, ví dụ: 'a continuous function on a topological space'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Topological space'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.