hazard identification
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hazard identification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình nhận diện và ghi lại các mối nguy tiềm ẩn có thể gây ra tổn hại hoặc thiệt hại.
Definition (English Meaning)
The process of recognizing and documenting potential hazards that could cause harm or damage.
Ví dụ Thực tế với 'Hazard identification'
-
"Hazard identification is crucial for workplace safety."
"Việc nhận diện mối nguy là rất quan trọng đối với sự an toàn tại nơi làm việc."
-
"The company conducted a thorough hazard identification process before starting the new project."
"Công ty đã tiến hành một quy trình nhận diện mối nguy toàn diện trước khi bắt đầu dự án mới."
-
"Effective hazard identification can prevent accidents and injuries."
"Việc nhận diện mối nguy hiệu quả có thể ngăn ngừa tai nạn và thương tích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hazard identification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hazard identification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hazard identification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hazard identification là bước đầu tiên và quan trọng trong quản lý rủi ro. Nó bao gồm việc xác định tất cả các mối nguy hiểm có thể xảy ra trong một môi trường cụ thể, chẳng hạn như nơi làm việc hoặc một quy trình công nghiệp. Nó đòi hỏi sự xem xét cẩn thận về các yếu tố như thiết bị, vật liệu, quy trình làm việc và môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Hazard identification for’ dùng để chỉ mục đích của việc nhận diện mối nguy. ‘Hazard identification in’ dùng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh nơi việc nhận diện mối nguy được thực hiện. ‘Hazard identification of’ dùng để chỉ đối tượng (các mối nguy) được nhận diện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hazard identification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.