hazard analysis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hazard analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình có hệ thống để xác định các mối nguy hiểm và đánh giá các rủi ro liên quan trong một hệ thống, hoạt động hoặc môi trường.
Definition (English Meaning)
A systematic process for identifying hazards and assessing the associated risks in a system, activity, or environment.
Ví dụ Thực tế với 'Hazard analysis'
-
"The company conducted a thorough hazard analysis before implementing the new production line."
"Công ty đã tiến hành phân tích mối nguy kỹ lưỡng trước khi triển khai dây chuyền sản xuất mới."
-
"Hazard analysis is crucial for preventing accidents in the chemical industry."
"Phân tích mối nguy là rất quan trọng để ngăn ngừa tai nạn trong ngành công nghiệp hóa chất."
-
"The hazard analysis report highlighted several areas of concern in the construction project."
"Báo cáo phân tích mối nguy đã nêu bật một số lĩnh vực đáng lo ngại trong dự án xây dựng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hazard analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hazard analysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hazard analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hazard analysis tập trung vào việc xác định trước các mối nguy tiềm ẩn và đánh giá mức độ nghiêm trọng cũng như khả năng xảy ra của chúng. Khác với 'risk assessment' (đánh giá rủi ro) ở chỗ hazard analysis thường là bước đầu tiên, tập trung vào việc *nhận diện* mối nguy, trong khi risk assessment bao gồm cả việc *định lượng* và *đánh giá* rủi ro.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (hazard analysis in the workplace); for (hazard analysis for a specific process); of (hazard analysis of a complex system).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hazard analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.