(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hazing
C1

hazing

noun

Nghĩa tiếng Việt

bắt nạt tân sinh viên bắt nạt lính mới hành hạ nhập môn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hazing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập tục bao gồm các nghi lễ và hoạt động khác liên quan đến quấy rối, lạm dụng hoặc làm nhục người khác, được sử dụng như một cách để kết nạp một người vào một nhóm, bao gồm huynh đệ hội, tỷ muội hội, đội thể thao hoặc tổ chức khác. Các hoạt động này thường nguy hiểm về thể chất và có thể là bất hợp pháp.

Definition (English Meaning)

The practice of rituals and other activities involving harassment, abuse, or humiliation used as a way of initiating a person into a group including a fraternity, sorority, sports team, or other organization. These activities are often physically dangerous and can be illegal.

Ví dụ Thực tế với 'Hazing'

  • "Hazing is a serious problem on many college campuses."

    "Bắt nạt tân sinh viên là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều trường đại học."

  • "The university has a strict policy against hazing."

    "Trường đại học có một chính sách nghiêm ngặt chống lại việc bắt nạt tân sinh viên."

  • "Several students were expelled for their involvement in hazing incidents."

    "Một vài sinh viên đã bị đuổi học vì liên quan đến các vụ bắt nạt tân sinh viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hazing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hazing
  • Verb: haze
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

initiation ritual(nghi thức nhập môn)
bullying(bắt nạt)
abuse(lạm dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

welcoming(chào đón)
acceptance(chấp nhận)
inclusion(hòa nhập)

Từ liên quan (Related Words)

fraternity(huynh đệ hội)
sorority(tỷ muội hội)
pledge(thành viên mới (đang thử thách))

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Giáo dục Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Hazing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hazing' nhấn mạnh đến tính chất bạo lực, lạm dụng hoặc làm nhục của các hoạt động khởi đầu. Nó không đơn giản chỉ là những trò đùa vô hại hay thử thách thông thường. 'Hazing' thường liên quan đến việc lạm dụng quyền lực và có thể gây tổn thương về thể chất và tinh thần cho nạn nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Hazing of' nhấn mạnh đối tượng bị hazing. Ví dụ: 'The hazing of new recruits'. 'Hazing in' nhấn mạnh bối cảnh, địa điểm nơi hazing diễn ra. Ví dụ: 'Hazing in fraternities is a serious problem'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hazing'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fraternity hazes new members every semester.
Hội sinh viên trêu chọc các thành viên mới mỗi học kỳ.
Phủ định
The university does not tolerate hazing of students.
Trường đại học không dung thứ việc trêu chọc sinh viên.
Nghi vấn
Does the school prohibit hazing?
Trường có cấm trêu chọc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)