(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humiliation
C1

humiliation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự sỉ nhục sự làm nhục sự hạ nhục sự bẽ mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humiliation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự làm nhục, sự hạ nhục; sự bẽ mặt, sự xấu hổ; sự làm mất phẩm giá, lòng tự trọng.

Definition (English Meaning)

The act of humiliating someone or the state of being humiliated; a lowering of pride, dignity, or self-respect.

Ví dụ Thực tế với 'Humiliation'

  • "The public humiliation was more than he could bear."

    "Sự sỉ nhục công khai vượt quá sức chịu đựng của anh ấy."

  • "She felt a deep sense of humiliation after the incident."

    "Cô ấy cảm thấy một cảm giác nhục nhã sâu sắc sau sự cố đó."

  • "The team suffered a humiliating defeat."

    "Đội đã phải chịu một thất bại nhục nhã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humiliation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: humiliation
  • Verb: humiliate
  • Adjective: humiliating
  • Adverb: humiliatingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pride(niềm tự hào)
dignity(phẩm giá)
respect(sự tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Humiliation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Humiliation thường liên quan đến cảm giác xấu hổ sâu sắc, thường xảy ra trước mặt người khác. Nó khác với sự thất vọng (disappointment) ở mức độ ảnh hưởng đến lòng tự trọng. Sự bẽ mặt (embarrassment) thường nhẹ nhàng hơn humiliation.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

In: thường dùng để chỉ hoàn cảnh hoặc tình huống gây ra sự nhục nhã (e.g., 'He suffered humiliation in defeat'). At: thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự nhục nhã (e.g., 'She felt humiliation at his words').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humiliation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)