(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ headline
B2

headline

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiêu đề đầu đề tin chính tin nổi bật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Headline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiêu đề, đầu đề (thường ở đầu một bài báo, tạp chí).

Definition (English Meaning)

A heading at the top of an article or page in a newspaper or magazine.

Ví dụ Thực tế với 'Headline'

  • "The headline screamed 'Stock Market Crashes'."

    "Tiêu đề giật gân 'Thị trường chứng khoán sụp đổ'."

  • "She scanned the headlines for any news about the election."

    "Cô ấy lướt qua các tiêu đề để tìm tin tức về cuộc bầu cử."

  • "The company's success has been headlining the business news for weeks."

    "Sự thành công của công ty đã được đưa tin nổi bật trên các bản tin kinh doanh trong nhiều tuần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Headline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heading(tiêu đề, đầu đề)
title(tiêu đề)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

byline(tên tác giả (dưới tiêu đề bài báo))
lead(đoạn mở đầu (của bài báo))
news story(tin tức)
front page(trang nhất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Headline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được in đậm hoặc cỡ lớn để thu hút sự chú ý của người đọc. Headline thường tóm tắt nội dung chính của bài viết. Nó khác với 'title' ở chỗ 'title' có thể áp dụng cho sách, phim ảnh, hoặc bất kỳ tác phẩm nào, trong khi 'headline' đặc trưng cho báo chí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in the headline': được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của một từ hoặc cụm từ trong tiêu đề. 'on the headline': ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ một sự kiện được đưa tin trên trang nhất (tiêu đề chính).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Headline'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)